Phong độ Pretoria Univ gần đây, KQ Pretoria Univ mới nhất
Phong độ Pretoria Univ gần đây
-
01/12/2024Pretoria UnivBlack Leopards1 - 1W
-
24/11/2024Kruger UnitedPretoria Univ1 - 0L
-
10/11/2024Pretoria UnivVenda0 - 0D
-
02/11/2024Maritzburg UnitedPretoria Univ0 - 0W
-
27/10/20241 Pretoria UnivHungry Lions1 - 2W
-
20/10/2024Pretoria UnivHighbury1 - 1D
-
05/10/2024Orbit CollegePretoria Univ0 - 0L
-
29/09/2024Pretoria UnivBaroka FC0 - 0D
-
21/09/2024Upington CityPretoria Univ0 - 0D
-
15/09/2024Pretoria UnivJDR Stars0 - 0L
Thống kê phong độ Pretoria Univ gần đây, KQ Pretoria Univ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Pretoria Univ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nam Phi | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Pretoria Univ gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024Pretoria UnivBlack Leopards1 - 1W
-
24/11/2024Kruger UnitedPretoria Univ1 - 0L
-
10/11/2024Pretoria UnivVenda0 - 0D
-
02/11/2024Maritzburg UnitedPretoria Univ0 - 0W
-
27/10/20241 Pretoria UnivHungry Lions1 - 2W
-
20/10/2024Pretoria UnivHighbury1 - 1D
-
05/10/2024Orbit CollegePretoria Univ0 - 0L
-
29/09/2024Pretoria UnivBaroka FC0 - 0D
-
21/09/2024Upington CityPretoria Univ0 - 0D
-
15/09/2024Pretoria UnivJDR Stars0 - 0L
- Kết quả Pretoria Univ mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pretoria Univ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pretoria Univ (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Pretoria Univ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 23 | B T T T B B |
2 | Maritzburg United | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 22 | T B B T H T |
3 | JDR Stars | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 22 | T B T B T T |
4 | Orbit College | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | T T T T H H |
5 | Black Leopards | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | B T T H H B |
6 | Hungry Lions | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | H B B T T T |
7 | Casric Stars | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B H B B T |
8 | Pretoria Univ | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 17 | H T T H B T |
9 | Upington City | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B H B H B |
10 | Kruger United | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 16 | B T T H T H |
11 | Baroka FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 16 | B B B T H T |
12 | Highbury | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H T T T H B |
13 | Pretoria Callies | 12 | 3 | 4 | 5 | 5 | 10 | -5 | 13 | H T B B T H |
14 | Cape Town Spurs | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 10 | H B B B H B |
15 | Leruma United | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 20 | -12 | 10 | T B B B H B |
16 | Venda | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 16 | -8 | 9 | T T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi