Phong độ Polokwane City FC gần đây, KQ Polokwane City FC mới nhất
Phong độ Polokwane City FC gần đây
-
01/03/2025Stellenbosch FCPolokwane City FC0 - 0D
-
23/02/2025Marumo Gallants FCPolokwane City FC0 - 0D
-
19/02/2025Polokwane City FCMagesi0 - 1L
-
09/02/2025Richards BayPolokwane City FC0 - 0L
-
06/02/2025TS GalaxyPolokwane City FC0 - 0D
-
01/02/2025Polokwane City FCChippa United1 - 0W
-
18/01/2025Supersport UnitedPolokwane City FC0 - 1W
-
05/01/2025Polokwane City FCSekhukhune United1 - 1D
-
14/02/2025Stellenbosch FCPolokwane City FC2 - 0L
-
26/01/2025Polokwane City FCThe Bees FC0 - 0W
Thống kê phong độ Polokwane City FC gần đây, KQ Polokwane City FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Polokwane City FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Nam Phi | 8 | 2 | 4 | 2 |
Phong độ Polokwane City FC gần đây: theo giải đấu
-
14/02/2025Stellenbosch FCPolokwane City FC2 - 0L
-
26/01/2025Polokwane City FCThe Bees FC0 - 0W
-
01/03/2025Stellenbosch FCPolokwane City FC0 - 0D
-
23/02/2025Marumo Gallants FCPolokwane City FC0 - 0D
-
19/02/2025Polokwane City FCMagesi0 - 1L
-
09/02/2025Richards BayPolokwane City FC0 - 0L
-
06/02/2025TS GalaxyPolokwane City FC0 - 0D
-
01/02/2025Polokwane City FCChippa United1 - 0W
-
18/01/2025Supersport UnitedPolokwane City FC0 - 1W
-
05/01/2025Polokwane City FCSekhukhune United1 - 1D
- Kết quả Polokwane City FC mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Polokwane City FC mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Polokwane City FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polokwane City FC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Polokwane City FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 19 | 17 | 0 | 2 | 46 | 11 | 35 | 51 | T T B T T T |
2 | Orlando Pirates | 15 | 12 | 0 | 3 | 28 | 11 | 17 | 36 | T B T T B T |
3 | Sekhukhune United | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 31 | H B H T T B |
4 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
5 | Stellenbosch FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 24 | 15 | 9 | 28 | H B T H T H |
6 | AmaZulu | 19 | 8 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | B T H T B T |
7 | TS Galaxy | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | T H T T B B |
8 | Kaizer Chiefs | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B H T B |
9 | Chippa United | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 16 | 1 | 21 | H B T B T B |
10 | Cape Town City | 19 | 6 | 3 | 10 | 12 | 23 | -11 | 21 | T B H B B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
12 | Supersport United | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B B B H T |
13 | Richards Bay | 18 | 4 | 5 | 9 | 10 | 17 | -7 | 17 | H B H T T H |
14 | Marumo Gallants FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 30 | -16 | 16 | T H B B B H |
15 | Magesi | 19 | 3 | 5 | 11 | 10 | 24 | -14 | 14 | H B T T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi