Phong độ Orbit College gần đây, KQ Orbit College mới nhất
Phong độ Orbit College gần đây
-
02/11/2024VendaOrbit College0 - 0W
-
26/10/2024Upington CityOrbit College0 - 0W
-
19/10/2024Orbit CollegeMilford 10 - 0W
-
05/10/2024Orbit CollegePretoria Univ0 - 0W
-
27/09/2024Casric StarsOrbit College1 - 0L
-
22/09/2024Orbit CollegeBlack Leopards0 - 1L
-
14/09/2024HighburyOrbit College0 - 0W
-
01/09/2024Orbit CollegeHungry Lions0 - 0L
-
25/08/2024Baroka FCOrbit College1 - 1D
-
19/05/2024Marumo Gallants FCOrbit College0 - 0L
Thống kê phong độ Orbit College gần đây, KQ Orbit College mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Orbit College gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nam Phi | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Orbit College gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024VendaOrbit College0 - 0W
-
26/10/2024Upington CityOrbit College0 - 0W
-
19/10/2024Orbit CollegeMilford 10 - 0W
-
05/10/2024Orbit CollegePretoria Univ0 - 0W
-
27/09/2024Casric StarsOrbit College1 - 0L
-
22/09/2024Orbit CollegeBlack Leopards0 - 1L
-
14/09/2024HighburyOrbit College0 - 0W
-
01/09/2024Orbit CollegeHungry Lions0 - 0L
-
25/08/2024Baroka FCOrbit College1 - 1D
-
19/05/2024Marumo Gallants FCOrbit College0 - 0L
- Kết quả Orbit College mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Orbit College gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orbit College (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Orbit College (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 20 | H T T B T T |
2 | Black Leopards | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T H B T T |
3 | JDR Stars | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 5 | 4 | 16 | B T H T B T |
4 | Orbit College | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B T T T T |
5 | Upington City | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 15 | H T T H B H |
6 | Maritzburg United | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | H T H T B B |
7 | Casric Stars | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 14 | T T H B B H |
8 | Pretoria Univ | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 6 | 1 | 13 | H H B H T T |
9 | Kruger United | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | B B H B T T |
10 | Hungry Lions | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | B T H H B B |
11 | Highbury | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | H B B H T T |
12 | Cape Town Spurs | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 9 | T B B H B B |
13 | Pretoria Callies | 9 | 2 | 3 | 4 | 2 | 5 | -3 | 9 | H B H H T B |
14 | Baroka FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H H B B B |
15 | Leruma United | 9 | 3 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B T T B B |
16 | Venda | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 | 7 | B B B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi