Phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
-
23/03/2025Valerenga NữKolbotn Nữ5 - 0W
-
16/11/2024Valerenga NữLSK Kvinner Nữ0 - 1D
-
15/03/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0W
-
08/03/2025Valerenga NữLSK Kvinner Nữ0 - 1L
-
01/03/2025Fortuna Hjorring NữValerenga Nữ0 - 0W
-
15/02/2025Stabaek NữValerenga Nữ1 - 1L
-
19/12/2024Juventus NữValerenga Nữ1 - 0L
-
13/12/2024Valerenga NữArsenal Nữ0 - 2L
-
22/11/2024Valerenga NữBayern Munchen Nữ0 - 0D
-
24/11/2024Rosenborg BK NữValerenga Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Cúp nữ QG Nauy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Na Uy nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
-
19/12/2024Juventus NữValerenga Nữ1 - 0L
-
13/12/2024Valerenga NữArsenal Nữ0 - 2L
-
22/11/2024Valerenga NữBayern Munchen Nữ0 - 0D
-
15/03/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0W
-
08/03/2025Valerenga NữLSK Kvinner Nữ0 - 1L
-
01/03/2025Fortuna Hjorring NữValerenga Nữ0 - 0W
-
15/02/2025Stabaek NữValerenga Nữ1 - 1L
-
24/11/2024Rosenborg BK NữValerenga Nữ0 - 0W
-
23/03/2025Valerenga NữKolbotn Nữ5 - 0W
-
16/11/2024Valerenga NữLSK Kvinner Nữ0 - 1D
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valerenga Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Valerenga Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 3 | T |
2 | SK Brann (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | LSK Kvinner (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Stabaek (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Bodo Glimt (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Roa (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
7 | Honefoss (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | Lyn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
9 | Rosenborg BK (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
10 | Kolbotn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: