Phong độ Tromso IL gần đây, KQ Tromso IL mới nhất
Phong độ Tromso IL gần đây
-
03/11/2024Tromso ILHam-Kam1 - 2D
-
28/10/2024BrannTromso IL2 - 0L
-
19/10/2024Tromso ILBodo Glimt0 - 0D
-
28/09/2024MoldeTromso IL2 - 0L
-
22/09/2024Tromso ILSandefjord3 - 0W
-
15/09/2024Odd GrenlandTromso IL0 - 0L
-
01/09/2024Tromso ILViking2 - 0D
-
25/08/2024LillestromTromso IL0 - 1W
-
18/08/2024KFUM OsloTromso IL0 - 0W
-
13/10/2024RosenborgTromso IL1 - 1D
Thống kê phong độ Tromso IL gần đây, KQ Tromso IL mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Tromso IL gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Tromso IL gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Tromso ILHam-Kam1 - 2D
-
28/10/2024BrannTromso IL2 - 0L
-
19/10/2024Tromso ILBodo Glimt0 - 0D
-
28/09/2024MoldeTromso IL2 - 0L
-
22/09/2024Tromso ILSandefjord3 - 0W
-
15/09/2024Odd GrenlandTromso IL0 - 0L
-
01/09/2024Tromso ILViking2 - 0D
-
25/08/2024LillestromTromso IL0 - 1W
-
18/08/2024KFUM OsloTromso IL0 - 0W
-
13/10/2024RosenborgTromso IL1 - 1D
- Kết quả Tromso IL mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Tromso IL mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tromso IL gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromso IL (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Tromso IL (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 27 | 16 | 7 | 4 | 62 | 27 | 35 | 55 | T B T H B H |
2 | Brann | 27 | 16 | 7 | 4 | 51 | 29 | 22 | 55 | T T T T T T |
3 | Viking | 27 | 14 | 8 | 5 | 54 | 37 | 17 | 50 | T B T H T T |
4 | Molde | 27 | 14 | 6 | 7 | 60 | 32 | 28 | 48 | T H T B T H |
5 | Rosenborg | 27 | 14 | 4 | 9 | 45 | 38 | 7 | 46 | H T T B T T |
6 | Fredrikstad | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T T T B H |
7 | KFUM Oslo | 27 | 8 | 10 | 9 | 32 | 33 | -1 | 34 | B H T H B B |
8 | Ham-Kam | 27 | 8 | 9 | 10 | 34 | 34 | 0 | 33 | B T H B T H |
9 | Stromsgodset | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 38 | -8 | 32 | H T H H T B |
10 | Sarpsborg 08 | 27 | 9 | 5 | 13 | 38 | 51 | -13 | 32 | B B B T B T |
11 | Kristiansund BK | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H B T H B H |
12 | Tromso IL | 27 | 8 | 6 | 13 | 31 | 40 | -9 | 30 | B T B H B H |
13 | Sandefjord | 27 | 7 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 28 | B B B T T B |
14 | Haugesund | 27 | 7 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 27 | H B B H B T |
15 | Lillestrom | 27 | 7 | 3 | 17 | 30 | 53 | -23 | 24 | H B B B T B |
16 | Odd Grenland | 27 | 5 | 8 | 14 | 25 | 49 | -24 | 23 | T H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: