Phong độ Tromsdalen gần đây, KQ Tromsdalen mới nhất
Phong độ Tromsdalen gần đây
-
30/03/2025GrorudTromsdalen0 - 1W
-
09/11/2024JervTromsdalen1 - 0L
-
03/11/2024TromsdalenJerv0 - 0L
-
26/10/2024TromsdalenStjordals Blink1 - 0W
-
19/10/2024Eidsvold TurnTromsdalen0 - 0W
-
05/10/2024TromsdalenSkeid Oslo1 - 1W
-
29/09/20241 StrommenTromsdalen0 - 0L
-
22/09/2024KjelsasTromsdalen0 - 1W
-
14/09/2024TromsdalenFollo 11 - 0W
-
22/02/2025Tromso ILTromsdalen1 - 0L
Thống kê phong độ Tromsdalen gần đây, KQ Tromsdalen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Tromsdalen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Na Uy | 9 | 6 | 0 | 3 |
Phong độ Tromsdalen gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Tromso ILTromsdalen1 - 0L
-
30/03/2025GrorudTromsdalen0 - 1W
-
09/11/2024JervTromsdalen1 - 0L
-
03/11/2024TromsdalenJerv0 - 0L
-
26/10/2024TromsdalenStjordals Blink1 - 0W
-
19/10/2024Eidsvold TurnTromsdalen0 - 0W
-
05/10/2024TromsdalenSkeid Oslo1 - 1W
-
29/09/20241 StrommenTromsdalen0 - 0L
-
22/09/2024KjelsasTromsdalen0 - 1W
-
14/09/2024TromsdalenFollo 11 - 0W
- Kết quả Tromsdalen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tromsdalen mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tromsdalen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromsdalen (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Tromsdalen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Honefoss BK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Tromsdalen | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Alta | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
5 | Eidsvold Turn | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Kjelsas | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Follo | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Asker | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Levanger FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Strindheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Rana FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
13 | Grorud | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Stjordals Blink | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: