Phong độ Moss gần đây, KQ Moss mới nhất
Phong độ Moss gần đây
-
02/11/2024MossRaufoss3 - 1W
-
26/10/2024Start KristiansandMoss1 - 0D
-
22/10/2024MossLevanger FK2 - 1W
-
06/10/2024MossAsane Fotball1 - 0D
-
28/09/2024BryneMoss2 - 0L
-
26/09/2024MossSandnes Ulf2 - 1W
-
21/09/2024Ranheim ILMoss1 - 0L
-
17/09/2024KongsvingerMoss0 - 0D
-
01/09/2024MossMjondalen IF 10 - 0W
-
26/08/2024Egersunds IKMoss1 - 0L
Thống kê phong độ Moss gần đây, KQ Moss mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Moss gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Na Uy | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Moss gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024MossRaufoss3 - 1W
-
26/10/2024Start KristiansandMoss1 - 0D
-
22/10/2024MossLevanger FK2 - 1W
-
06/10/2024MossAsane Fotball1 - 0D
-
28/09/2024BryneMoss2 - 0L
-
26/09/2024MossSandnes Ulf2 - 1W
-
21/09/2024Ranheim ILMoss1 - 0L
-
17/09/2024KongsvingerMoss0 - 0D
-
01/09/2024MossMjondalen IF 10 - 0W
-
26/08/2024Egersunds IKMoss1 - 0L
- Kết quả Moss mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moss gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Moss (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 29 | 20 | 6 | 3 | 79 | 31 | 48 | 66 | T H T T T H |
2 | Bryne | 29 | 17 | 4 | 8 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T B T B T |
3 | Moss | 29 | 15 | 5 | 9 | 52 | 40 | 12 | 50 | T B H T H T |
4 | Lyn Oslo | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 38 | 17 | 46 | B T H T T B |
5 | Egersunds IK | 29 | 13 | 5 | 11 | 54 | 55 | -1 | 44 | T B B B T B |
6 | Stabaek | 29 | 12 | 6 | 11 | 56 | 55 | 1 | 42 | B T T T B B |
7 | Raufoss | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 34 | 0 | 41 | H T H B H B |
8 | Kongsvinger | 29 | 10 | 11 | 8 | 43 | 49 | -6 | 41 | T H T B H B |
9 | Ranheim IL | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 42 | 5 | 39 | H H H T B T |
10 | Aalesund FK | 29 | 11 | 4 | 14 | 41 | 48 | -7 | 37 | B B T T T T |
11 | Start Kristiansand | 29 | 9 | 8 | 12 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T B H H |
12 | Sogndal | 29 | 9 | 7 | 13 | 34 | 37 | -3 | 34 | B B B H B T |
13 | Asane Fotball | 29 | 9 | 7 | 13 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B H B T T |
14 | Levanger FK | 29 | 6 | 11 | 12 | 45 | 48 | -3 | 29 | B H B B T B |
15 | Mjondalen IF | 29 | 7 | 8 | 14 | 37 | 50 | -13 | 29 | B T B H B T |
16 | Sandnes Ulf | 29 | 4 | 5 | 20 | 25 | 77 | -52 | 17 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: