Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây, KQ LSK Kvinner Nữ mới nhất
Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây
-
03/11/2024Kolbotn NữLSK Kvinner Nữ1 - 1W
-
19/10/2024LSK Kvinner NữArna Bjornar Nữ2 - 0D
-
12/10/2024Rosenborg BK NữLSK Kvinner Nữ0 - 0W
-
05/10/20241 LSK Kvinner NữSK Brann Nữ0 - 1L
-
21/09/2024Lyn NữLSK Kvinner Nữ1 - 1W
-
14/09/2024Stabaek NữLSK Kvinner Nữ0 - 0W
-
07/09/2024LSK Kvinner NữRoa Nữ1 - 0W
-
31/08/2024Aasane NữLSK Kvinner Nữ0 - 0D
-
24/08/2024LSK Kvinner NữValerenga Nữ0 - 2L
-
17/08/2024Kolbotn NữLSK Kvinner Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây, KQ LSK Kvinner Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy nữ | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Kolbotn NữLSK Kvinner Nữ1 - 1W
-
19/10/2024LSK Kvinner NữArna Bjornar Nữ2 - 0D
-
12/10/2024Rosenborg BK NữLSK Kvinner Nữ0 - 0W
-
05/10/20241 LSK Kvinner NữSK Brann Nữ0 - 1L
-
21/09/2024Lyn NữLSK Kvinner Nữ1 - 1W
-
14/09/2024Stabaek NữLSK Kvinner Nữ0 - 0W
-
07/09/2024LSK Kvinner NữRoa Nữ1 - 0W
-
31/08/2024Aasane NữLSK Kvinner Nữ0 - 0D
-
24/08/2024LSK Kvinner NữValerenga Nữ0 - 2L
-
17/08/2024Kolbotn NữLSK Kvinner Nữ0 - 0D
- Kết quả LSK Kvinner Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LSK Kvinner Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LSK Kvinner Nữ (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
LSK Kvinner Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 25 | 23 | 0 | 2 | 70 | 15 | 55 | 69 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 25 | 18 | 1 | 6 | 67 | 22 | 45 | 55 | T T T T T B |
3 | LSK Kvinner (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 41 | 29 | 12 | 46 | T T B T H T |
4 | Rosenborg BK (W) | 25 | 14 | 1 | 10 | 36 | 29 | 7 | 43 | T B B B B T |
5 | Stabaek (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 33 | 36 | -3 | 31 | T B H B T B |
6 | Lyn (W) | 25 | 8 | 5 | 12 | 23 | 40 | -17 | 29 | B B T B B H |
7 | Roa (W) | 25 | 9 | 2 | 14 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
8 | Kolbotn (W) | 25 | 7 | 4 | 14 | 27 | 51 | -24 | 25 | B T T B B B |
9 | Aasane (W) | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 34 | -18 | 17 | T H B T T B |
10 | Arna Bjornar (W) | 25 | 1 | 9 | 15 | 15 | 59 | -44 | 12 | B H H H H H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: