Phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây, KQ Arna Bjornar Nữ mới nhất
Phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây
-
30/03/20251 Arna Bjornar NữHamKam Nữ2 - 0W
-
23/03/2025Molde NữArna Bjornar Nữ1 - 1L
-
15/03/2025Arna Bjornar NữViking Nữ0 - 0W
-
08/03/2025Sogndal NữArna Bjornar Nữ0 - 0W
-
22/02/2025Arna Bjornar NữAasane Nữ0 - 0L
-
15/02/2025Arna Bjornar NữFortuna Alesund Nữ0 - 3L
-
09/02/2025Arna Bjornar NữFK Fyllingsdalen Nữ0 - 0L
-
16/11/20241 SK Brann NữArna Bjornar Nữ0 - 1W
-
09/11/2024Arna Bjornar NữValerenga Nữ0 - 2L
-
03/11/2024Arna Bjornar NữLyn Nữ1 - 0D
Thống kê phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây, KQ Arna Bjornar Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Hạng Nhì nữ Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Na Uy nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Arna Bjornar NữViking Nữ0 - 0W
-
08/03/2025Sogndal NữArna Bjornar Nữ0 - 0W
-
22/02/2025Arna Bjornar NữAasane Nữ0 - 0L
-
15/02/2025Arna Bjornar NữFortuna Alesund Nữ0 - 3L
-
09/02/2025Arna Bjornar NữFK Fyllingsdalen Nữ0 - 0L
-
30/03/20251 Arna Bjornar NữHamKam Nữ2 - 0W
-
23/03/2025Molde NữArna Bjornar Nữ1 - 1L
-
16/11/20241 SK Brann NữArna Bjornar Nữ0 - 1W
-
09/11/2024Arna Bjornar NữValerenga Nữ0 - 2L
-
03/11/2024Arna Bjornar NữLyn Nữ1 - 0D
- Kết quả Arna Bjornar Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Arna Bjornar Nữ mới nhất ở giải Hạng Nhì nữ Na Uy
- Kết quả Arna Bjornar Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arna Bjornar Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arna Bjornar Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Arna Bjornar Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | LSK Kvinner (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | SK Brann (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
4 | Rosenborg BK (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
5 | Stabaek (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | Bodo Glimt (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | Honefoss (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
8 | Lyn (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
9 | Roa (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
10 | Kolbotn (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 | B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: