Phong độ Aasane Nữ gần đây, KQ Aasane Nữ mới nhất
Phong độ Aasane Nữ gần đây
-
23/03/2025KIL/Hemne NữAasane Nữ0 - 0W
-
22/02/2025Arna Bjornar NữAasane Nữ0 - 0W
-
23/11/2024Bodo Glimt (W)Aasane Nữ0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
-
21/11/2024Aasane NữBodo Glimt (W)0 - 0D
-
16/11/2024Aasane NữStabaek Nữ0 - 1L
-
09/11/2024LSK Kvinner NữAasane Nữ0 - 1D
-
03/11/2024Rosenborg BK NữAasane Nữ1 - 0L
-
19/10/2024Aasane NữRoa Nữ0 - 0W
-
12/10/2024Kolbotn NữAasane Nữ0 - 1W
-
05/10/2024Aasane NữValerenga Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Aasane Nữ gần đây, KQ Aasane Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Aasane Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng Nhì nữ Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Na Uy nữ | 8 | 2 | 3 | 3 |
Phong độ Aasane Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Arna Bjornar NữAasane Nữ0 - 0W
-
23/03/2025KIL/Hemne NữAasane Nữ0 - 0W
-
23/11/2024Bodo Glimt (W)Aasane Nữ0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
-
21/11/2024Aasane NữBodo Glimt (W)0 - 0D
-
16/11/2024Aasane NữStabaek Nữ0 - 1L
-
09/11/2024LSK Kvinner NữAasane Nữ0 - 1D
-
03/11/2024Rosenborg BK NữAasane Nữ1 - 0L
-
19/10/2024Aasane NữRoa Nữ0 - 0W
-
12/10/2024Kolbotn NữAasane Nữ0 - 1W
-
05/10/2024Aasane NữValerenga Nữ0 - 1L
- Kết quả Aasane Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Aasane Nữ mới nhất ở giải Hạng Nhì nữ Na Uy
- Kết quả Aasane Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aasane Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aasane Nữ (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Aasane Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 3 | T |
2 | SK Brann (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | LSK Kvinner (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Stabaek (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Bodo Glimt (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Roa (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
7 | Honefoss (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | Lyn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
9 | Rosenborg BK (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
10 | Kolbotn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: