Phong độ Austin FC gần đây, KQ Austin FC mới nhất
Phong độ Austin FC gần đây
-
27/04/2025Houston DynamoAustin FC0 - 0L
-
20/04/20251 Austin FCLos Angeles Galaxy0 - 0W
-
13/04/2025Vancouver WhitecapsAustin FC2 - 0L
-
06/04/2025Austin FCPortland Timbers0 - 0D
-
31/03/2025St. Louis CityAustin FC0 - 1W
-
24/03/2025Austin FCSan Diego FC2 - 1W
-
16/03/2025Los Angeles FCAustin FC0 - 1W
-
09/03/2025Austin FCColorado Rapids0 - 1L
-
02/03/2025Portland TimbersAustin FC0 - 0L
-
23/02/2025Austin FCSporting Kansas City0 - 0W
Thống kê phong độ Austin FC gần đây, KQ Austin FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Austin FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Mỹ | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Austin FC gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Houston DynamoAustin FC0 - 0L
-
20/04/20251 Austin FCLos Angeles Galaxy0 - 0W
-
13/04/2025Vancouver WhitecapsAustin FC2 - 0L
-
06/04/2025Austin FCPortland Timbers0 - 0D
-
31/03/2025St. Louis CityAustin FC0 - 1W
-
24/03/2025Austin FCSan Diego FC2 - 1W
-
16/03/2025Los Angeles FCAustin FC0 - 1W
-
09/03/2025Austin FCColorado Rapids0 - 1L
-
02/03/2025Portland TimbersAustin FC0 - 0L
-
23/02/2025Austin FCSporting Kansas City0 - 0W
- Kết quả Austin FC mới nhất ở giải VĐQG Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Austin FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austin FC (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Austin FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Austin FC thắng
Bại: là số trận Austin FC thua
BXH VĐQG Mỹ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: