Phong độ Lovcen Cetinje gần đây, KQ Lovcen Cetinje mới nhất
Phong độ Lovcen Cetinje gần đây
-
27/04/2025OSK IgaloLovcen Cetinje 10 - 0L
-
23/04/2025Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici1 - 0D
-
19/04/2025FK Mladost DGLovcen Cetinje0 - 2W
-
06/04/2025FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje0 - 1W
-
02/04/2025Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje2 - 0W
-
29/03/2025FK PodgoricaLovcen Cetinje0 - 1D
-
24/03/2025Lovcen CetinjeKOM Podgorica1 - 1W
-
16/03/2025FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje0 - 0W
-
12/03/2025Lovcen CetinjeOSK Igalo0 - 0D
-
08/03/2025FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje0 - 1D
Thống kê phong độ Lovcen Cetinje gần đây, KQ Lovcen Cetinje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Lovcen Cetinje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Montenegro | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Lovcen Cetinje gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025OSK IgaloLovcen Cetinje 10 - 0L
-
23/04/2025Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici1 - 0D
-
19/04/2025FK Mladost DGLovcen Cetinje0 - 2W
-
06/04/2025FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje0 - 1W
-
02/04/2025Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje2 - 0W
-
29/03/2025FK PodgoricaLovcen Cetinje0 - 1D
-
24/03/2025Lovcen CetinjeKOM Podgorica1 - 1W
-
16/03/2025FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje0 - 0W
-
12/03/2025Lovcen CetinjeOSK Igalo0 - 0D
-
08/03/2025FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje0 - 1D
- Kết quả Lovcen Cetinje mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lovcen Cetinje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lovcen Cetinje (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Lovcen Cetinje (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 27 | 19 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 63 | T T T T B T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 25 | 25 | 53 | T H B T T B |
3 | Lovcen Cetinje | 27 | 12 | 8 | 7 | 43 | 29 | 14 | 44 | H T T T H B |
4 | OSK Igalo | 28 | 11 | 9 | 8 | 40 | 30 | 10 | 42 | H B H T T T |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B B H B T |
6 | FK Grbalj Radanovici | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 42 | -15 | 32 | T H B H H B |
7 | KOM Podgorica | 27 | 7 | 4 | 16 | 24 | 40 | -16 | 25 | B B T T T T |
8 | FK Ibar Rozaje | 28 | 6 | 6 | 16 | 21 | 44 | -23 | 24 | B B T B B B |
9 | FK Podgorica | 27 | 4 | 11 | 12 | 30 | 47 | -17 | 23 | B H H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro