Phong độ FK Podgorica gần đây, KQ FK Podgorica mới nhất
Phong độ FK Podgorica gần đây
-
29/03/2025FK PodgoricaLovcen Cetinje0 - 1D
-
16/03/2025FK PodgoricaFK Ibar Rozaje0 - 0L
-
08/03/2025KOM PodgoricaFK Podgorica1 - 0L
-
01/03/2025FK PodgoricaFK Rudar Pljevlja0 - 0W
-
01/12/2024OSK IgaloFK Podgorica1 - 2L
-
23/11/2024FK Grbalj RadanoviciFK Podgorica1 - 0L
-
16/11/2024FK PodgoricaFK Mladost DG0 - 1L
-
09/11/2024Lovcen CetinjeFK Podgorica1 - 3W
-
15/02/2025FK PodgoricaOtrant1 - 1L
-
27/11/2024FK PodgoricaDecic Tuzi0 - 0D
-
Pen [1-4]
Thống kê phong độ FK Podgorica gần đây, KQ FK Podgorica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ FK Podgorica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Montenegro | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FK Podgorica gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025FK PodgoricaOtrant1 - 1L
-
29/03/2025FK PodgoricaLovcen Cetinje0 - 1D
-
16/03/2025FK PodgoricaFK Ibar Rozaje0 - 0L
-
08/03/2025KOM PodgoricaFK Podgorica1 - 0L
-
01/03/2025FK PodgoricaFK Rudar Pljevlja0 - 0W
-
01/12/2024OSK IgaloFK Podgorica1 - 2L
-
23/11/2024FK Grbalj RadanoviciFK Podgorica1 - 0L
-
16/11/2024FK PodgoricaFK Mladost DG0 - 1L
-
09/11/2024Lovcen CetinjeFK Podgorica1 - 3W
-
27/11/2024FK PodgoricaDecic Tuzi0 - 0D
-
Pen [1-4]
- Kết quả FK Podgorica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Podgorica mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
- Kết quả FK Podgorica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Podgorica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Podgorica (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
FK Podgorica (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua
BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 22 | 15 | 6 | 1 | 37 | 14 | 23 | 51 | T H T T H T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 23 | 13 | 7 | 3 | 40 | 17 | 23 | 46 | B T T B H T |
3 | Lovcen Cetinje | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 24 | 7 | 33 | H H H T T H |
4 | OSK Igalo | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T H B H B H |
5 | FK Grbalj Radanovici | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 35 | -14 | 26 | T H H B H B |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 21 | 6 | 6 | 9 | 16 | 23 | -7 | 24 | B H T B H H |
7 | FK Podgorica | 20 | 4 | 8 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B T B B H |
8 | FK Ibar Rozaje | 21 | 5 | 5 | 11 | 17 | 25 | -8 | 20 | B H B T T H |
9 | KOM Podgorica | 22 | 3 | 4 | 15 | 13 | 35 | -22 | 13 | B T B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro