Phong độ FK Mladost DG gần đây, KQ FK Mladost DG mới nhất
Phong độ FK Mladost DG gần đây
-
16/11/2024FK PodgoricaFK Mladost DG0 - 1W
-
11/11/2024FK Mladost DGKOM Podgorica0 - 0W
-
03/11/2024FK Rudar PljevljaFK Mladost DG2 - 0L
-
30/10/2024FK Mladost DGOSK Igalo1 - 0W
-
26/10/2024FK Grbalj RadanoviciFK Mladost DG0 - 1W
-
06/10/2024FK Mladost DGLovcen Cetinje 10 - 0W
-
02/10/2024FK Iskra DanilovgradFK Mladost DG0 - 1W
-
28/09/2024FK Ibar RozajeFK Mladost DG0 - 1D
-
22/09/2024FK Mladost DGFK Podgorica1 - 1D
-
06/11/2024OFK PetrovacFK Mladost DG1 - 0L
Thống kê phong độ FK Mladost DG gần đây, KQ FK Mladost DG mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ FK Mladost DG gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Montenegro | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Mladost DG gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024FK PodgoricaFK Mladost DG0 - 1W
-
11/11/2024FK Mladost DGKOM Podgorica0 - 0W
-
03/11/2024FK Rudar PljevljaFK Mladost DG2 - 0L
-
30/10/2024FK Mladost DGOSK Igalo1 - 0W
-
26/10/2024FK Grbalj RadanoviciFK Mladost DG0 - 1W
-
06/10/2024FK Mladost DGLovcen Cetinje 10 - 0W
-
02/10/2024FK Iskra DanilovgradFK Mladost DG0 - 1W
-
28/09/2024FK Ibar RozajeFK Mladost DG0 - 1D
-
22/09/2024FK Mladost DGFK Podgorica1 - 1D
-
06/11/2024OFK PetrovacFK Mladost DG1 - 0L
- Kết quả FK Mladost DG mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
- Kết quả FK Mladost DG mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Mladost DG gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Mladost DG (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
FK Mladost DG (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 8 | 20 | 33 | T T B B T H |
2 | OFK Petrovac | 15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 30 | T T T H B T |
3 | Decic Tuzi | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 13 | 3 | 23 | H B H H H T |
4 | Bokelj Kotor | 16 | 7 | 2 | 7 | 16 | 18 | -2 | 23 | B T T T B B |
5 | Arsenal Tivat | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H B B H T T |
6 | Mornar | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 21 | T T H T T B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B B H T B |
8 | FK Sutjeska Niksic | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | B B T B B H |
9 | Otrant | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B B T H B H |
10 | Jezero Plav | 16 | 2 | 7 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13 | B T B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro