Phong độ FC Ulaanbaatar gần đây, KQ FC Ulaanbaatar mới nhất
Phong độ FC Ulaanbaatar gần đây
-
22/03/2025FC UlaanbaatarKhangarid Klub0 - 0D
-
15/03/20251 SP FalconsFC Ulaanbaatar0 - 0D
-
09/03/2025Deren FCFC Ulaanbaatar1 - 0L
-
13/10/20241 FC UlaanbaatarKhoromkhon Club0 - 1L
-
04/10/2024Tuv BuganuudFC Ulaanbaatar0 - 5W
-
29/09/20241 FC UlaanbaatarKhovd1 - 1D
-
26/09/2024ErchimFC Ulaanbaatar1 - 1L
-
21/09/2024FC UlaanbaatarBayanzurkh Sporting Ilch1 - 0W
-
14/09/2024Hunters FCFC Ulaanbaatar1 - 0D
-
25/08/2024Khangarid KlubFC Ulaanbaatar0 - 0W
Thống kê phong độ FC Ulaanbaatar gần đây, KQ FC Ulaanbaatar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ FC Ulaanbaatar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ FC Ulaanbaatar gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025FC UlaanbaatarKhangarid Klub0 - 0D
-
15/03/20251 SP FalconsFC Ulaanbaatar0 - 0D
-
09/03/2025Deren FCFC Ulaanbaatar1 - 0L
-
13/10/20241 FC UlaanbaatarKhoromkhon Club0 - 1L
-
04/10/2024Tuv BuganuudFC Ulaanbaatar0 - 5W
-
29/09/20241 FC UlaanbaatarKhovd1 - 1D
-
26/09/2024ErchimFC Ulaanbaatar1 - 1L
-
21/09/2024FC UlaanbaatarBayanzurkh Sporting Ilch1 - 0W
-
14/09/2024Hunters FCFC Ulaanbaatar1 - 0D
-
25/08/2024Khangarid KlubFC Ulaanbaatar0 - 0W
- Kết quả FC Ulaanbaatar mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Ulaanbaatar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ulaanbaatar (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
FC Ulaanbaatar (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FC Ulaanbaatar thắng
Bại: là số trận FC Ulaanbaatar thua
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 44 | 11 | 33 | 25 | T B B T T T |
2 | Erchim | 11 | 7 | 3 | 1 | 39 | 11 | 28 | 24 | T T T H T H |
3 | SP Falcons | 11 | 7 | 2 | 2 | 32 | 6 | 26 | 23 | T T T T H H |
4 | Khoromkhon Club | 12 | 6 | 1 | 5 | 28 | 24 | 4 | 19 | B T B T H T |
5 | Khangarid Klub | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 19 | T T B B T H |
6 | FC Ulaanbaatar | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 16 | H T B B H H |
7 | Hunters FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T T B H |
8 | Khovd | 12 | 3 | 2 | 7 | 31 | 25 | 6 | 11 | T B H B T B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 11 | 3 | 1 | 7 | 26 | 20 | 6 | 10 | B B T T B B |
10 | Tuv Buganuud | 11 | 0 | 0 | 11 | 4 | 117 | -113 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ