Phong độ FC Floresti gần đây, KQ FC Floresti mới nhất
Phong độ FC Floresti gần đây
-
09/11/2024Sheriff TiraspolFC Floresti3 - 0L
-
03/11/2024CSF BalitiFC Floresti3 - 0L
-
26/10/2024FC FlorestiFC Milsami0 - 3L
-
20/10/2024Zimbru ChisinauFC Floresti2 - 0L
-
06/10/2024FC FlorestiCS Petrocub0 - 2L
-
28/09/2024CF Sparta SelemetFC Floresti2 - 0L
-
21/09/2024Dacia-BuiucaniFC Floresti1 - 0L
-
15/09/2024FC FlorestiSheriff Tiraspol0 - 3L
-
01/09/2024FC FlorestiCSF Baliti0 - 1L
-
25/08/2024FC MilsamiFC Floresti2 - 0L
Thống kê phong độ FC Floresti gần đây, KQ FC Floresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ FC Floresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Moldova | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ FC Floresti gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Sheriff TiraspolFC Floresti3 - 0L
-
03/11/2024CSF BalitiFC Floresti3 - 0L
-
26/10/2024FC FlorestiFC Milsami0 - 3L
-
20/10/2024Zimbru ChisinauFC Floresti2 - 0L
-
06/10/2024FC FlorestiCS Petrocub0 - 2L
-
28/09/2024CF Sparta SelemetFC Floresti2 - 0L
-
21/09/2024Dacia-BuiucaniFC Floresti1 - 0L
-
15/09/2024FC FlorestiSheriff Tiraspol0 - 3L
-
01/09/2024FC FlorestiCSF Baliti0 - 1L
-
25/08/2024FC MilsamiFC Floresti2 - 0L
- Kết quả FC Floresti mới nhất ở giải VĐQG Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Floresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Floresti (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Floresti (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 13 | 11 | 2 | 0 | 33 | 6 | 27 | 35 | T T H T T T |
2 | Zimbru Chisinau | 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 16 | 15 | 22 | B B T B T T |
3 | CSF Baliti | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 9 | 9 | 22 | T H H H T B |
4 | CS Petrocub | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | T H H T H T |
5 | FC Milsami | 13 | 5 | 3 | 5 | 27 | 18 | 9 | 18 | T H T B B H |
6 | CF Sparta Selemet | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 14 | -2 | 14 | T B H H H B |
7 | Dacia-Buiucani | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 19 | -14 | 8 | B H H H B H |
8 | FC Floresti | 12 | 0 | 1 | 11 | 0 | 53 | -53 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova