Phong độ CSF Baliti gần đây, KQ CSF Baliti mới nhất
Phong độ CSF Baliti gần đây
-
03/11/2024CSF BalitiFC Floresti3 - 0W
-
26/10/2024CF Sparta SelemetCSF Baliti0 - 0D
-
19/10/2024CSF BalitiFC Milsami0 - 0D
-
05/10/2024Dacia-BuiucaniCSF Baliti1 - 0D
-
28/09/2024CSF BalitiZimbru Chisinau1 - 0W
-
21/09/2024Sheriff TiraspolCSF Baliti0 - 0L
-
15/09/20241 CSF BalitiCS Petrocub0 - 0W
-
01/09/2024FC FlorestiCSF Baliti0 - 1W
-
25/08/20241 CSF BalitiCF Sparta Selemet 11 - 0W
-
18/08/2024FC MilsamiCSF Baliti0 - 0W
Thống kê phong độ CSF Baliti gần đây, KQ CSF Baliti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ CSF Baliti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Moldova | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ CSF Baliti gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024CSF BalitiFC Floresti3 - 0W
-
26/10/2024CF Sparta SelemetCSF Baliti0 - 0D
-
19/10/2024CSF BalitiFC Milsami0 - 0D
-
05/10/2024Dacia-BuiucaniCSF Baliti1 - 0D
-
28/09/2024CSF BalitiZimbru Chisinau1 - 0W
-
21/09/2024Sheriff TiraspolCSF Baliti0 - 0L
-
15/09/20241 CSF BalitiCS Petrocub0 - 0W
-
01/09/2024FC FlorestiCSF Baliti0 - 1W
-
25/08/20241 CSF BalitiCF Sparta Selemet 11 - 0W
-
18/08/2024FC MilsamiCSF Baliti0 - 0W
- Kết quả CSF Baliti mới nhất ở giải VĐQG Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSF Baliti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSF Baliti (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
CSF Baliti (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 12 | 10 | 2 | 0 | 25 | 6 | 19 | 32 | T T T H T T |
2 | CSF Baliti | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 8 | 10 | 22 | B T H H H T |
3 | Zimbru Chisinau | 12 | 6 | 1 | 5 | 28 | 15 | 13 | 19 | H B B T B T |
4 | CS Petrocub | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 17 | T T H H T H |
5 | FC Milsami | 12 | 5 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 17 | B T H T B B |
6 | CF Sparta Selemet | 12 | 3 | 5 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | B T B H H H |
7 | Dacia-Buiucani | 12 | 1 | 4 | 7 | 4 | 18 | -14 | 7 | T B H H H B |
8 | FC Floresti | 11 | 0 | 1 | 10 | 0 | 45 | -45 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova