Phong độ CS Petrocub gần đây, KQ CS Petrocub mới nhất
Phong độ CS Petrocub gần đây
-
16/11/2024CS PetrocubCSM Politehnica Iasi0 - 0D
-
10/11/2024CS PetrocubCSF Baliti0 - 0W
-
03/11/2024CF Sparta SelemetCS Petrocub0 - 1D
-
30/10/2024FC MilsamiCS Petrocub0 - 1W
-
27/10/2024Dacia-BuiucaniCS Petrocub0 - 0D
-
19/10/2024CS PetrocubSheriff Tiraspol0 - 1D
-
06/10/2024FC FlorestiCS Petrocub0 - 2W
-
08/11/2024CS PetrocubRapid Wien0 - 1L
-
24/10/2024Jagiellonia BialystokCS Petrocub0 - 0L
-
04/10/2024CS PetrocubAEP Paphos1 - 2L
Thống kê phong độ CS Petrocub gần đây, KQ CS Petrocub mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ CS Petrocub gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Moldova | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ CS Petrocub gần đây: theo giải đấu
-
08/11/2024CS PetrocubRapid Wien0 - 1L
-
24/10/2024Jagiellonia BialystokCS Petrocub0 - 0L
-
04/10/2024CS PetrocubAEP Paphos1 - 2L
-
10/11/2024CS PetrocubCSF Baliti0 - 0W
-
03/11/2024CF Sparta SelemetCS Petrocub0 - 1D
-
30/10/2024FC MilsamiCS Petrocub0 - 1W
-
27/10/2024Dacia-BuiucaniCS Petrocub0 - 0D
-
19/10/2024CS PetrocubSheriff Tiraspol0 - 1D
-
06/10/2024FC FlorestiCS Petrocub0 - 2W
-
16/11/2024CS PetrocubCSM Politehnica Iasi0 - 0D
- Kết quả CS Petrocub mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả CS Petrocub mới nhất ở giải VĐQG Moldova
- Kết quả CS Petrocub mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Petrocub gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Petrocub (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
CS Petrocub (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 13 | 11 | 2 | 0 | 33 | 6 | 27 | 35 | T T H T T T |
2 | Zimbru Chisinau | 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 16 | 15 | 22 | B B T B T T |
3 | CSF Baliti | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 9 | 9 | 22 | T H H H T B |
4 | CS Petrocub | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | T H H T H T |
5 | FC Milsami | 13 | 5 | 3 | 5 | 27 | 18 | 9 | 18 | T H T B B H |
6 | CF Sparta Selemet | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 14 | -2 | 14 | T B H H H B |
7 | Dacia-Buiucani | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 19 | -14 | 8 | B H H H B H |
8 | FC Floresti | 12 | 0 | 1 | 11 | 0 | 53 | -53 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova