Phong độ CF Sparta Selemet gần đây, KQ CF Sparta Selemet mới nhất
Phong độ CF Sparta Selemet gần đây
-
19/02/2025CF Sparta SelemetGagauziya0 - 1W
-
15/02/2025CF Sparta SelemetOlimp Comrat2 - 0W
-
08/02/2025Zimbru Chisinau BCF Sparta Selemet1 - 1D
-
Pen [5-4]
-
01/02/2025CF Sparta SelemetIskra Stal Ribnita0 - 1D
-
Pen [4-5]
-
23/11/2024FC MilsamiCF Sparta Selemet1 - 0L
-
10/11/20242 CF Sparta SelemetZimbru Chisinau1 - 2L
-
03/11/2024CF Sparta SelemetCS Petrocub0 - 1D
-
26/10/2024CF Sparta SelemetCSF Baliti0 - 0D
-
19/10/2024CF Sparta SelemetDacia-Buiucani 10 - 0D
-
05/10/2024CF Sparta SelemetSheriff Tiraspol0 - 0L
Thống kê phong độ CF Sparta Selemet gần đây, KQ CF Sparta Selemet mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ CF Sparta Selemet gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Moldova | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phong độ CF Sparta Selemet gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024FC MilsamiCF Sparta Selemet1 - 0L
-
10/11/20242 CF Sparta SelemetZimbru Chisinau1 - 2L
-
03/11/2024CF Sparta SelemetCS Petrocub0 - 1D
-
26/10/2024CF Sparta SelemetCSF Baliti0 - 0D
-
19/10/2024CF Sparta SelemetDacia-Buiucani 10 - 0D
-
05/10/2024CF Sparta SelemetSheriff Tiraspol0 - 0L
-
19/02/2025CF Sparta SelemetGagauziya0 - 1W
-
15/02/2025CF Sparta SelemetOlimp Comrat2 - 0W
-
08/02/2025Zimbru Chisinau BCF Sparta Selemet1 - 1D
-
Pen [5-4]
-
01/02/2025CF Sparta SelemetIskra Stal Ribnita0 - 1D
-
Pen [4-5]
- Kết quả CF Sparta Selemet mới nhất ở giải VĐQG Moldova
- Kết quả CF Sparta Selemet mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CF Sparta Selemet gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CF Sparta Selemet (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
CF Sparta Selemet (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 14 | 11 | 3 | 0 | 33 | 6 | 27 | 36 | T H T T T H |
2 | Zimbru Chisinau | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 16 | 16 | 25 | B T B T T T |
3 | CSF Baliti | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 9 | 9 | 23 | H H H T B H |
4 | FC Milsami | 14 | 6 | 3 | 5 | 30 | 18 | 12 | 21 | H T B B H T |
5 | CS Petrocub | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | H H T H T B |
6 | CF Sparta Selemet | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 17 | -5 | 14 | B H H H B B |
7 | Dacia-Buiucani | 14 | 2 | 5 | 7 | 8 | 19 | -11 | 11 | H H H B H T |
8 | FC Floresti | 13 | 0 | 1 | 12 | 0 | 56 | -56 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova