Phong độ Nacional da Madeira gần đây, KQ Nacional da Madeira mới nhất
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
-
05/11/2024Nacional da MadeiraSanta Clara2 - 0W
-
26/10/2024Casa Pia ACNacional da Madeira1 - 0L
-
29/09/2024FC FamalicaoNacional da Madeira0 - 0D
-
21/09/2024Nacional da MadeiraSporting Braga0 - 0L
-
16/09/2024EstorilNacional da Madeira 11 - 0L
-
01/09/2024Nacional da MadeiraSC Farense1 - 0W
-
25/08/2024FC AroucaNacional da Madeira1 - 0L
-
18/08/2024Nacional da MadeiraSporting CP1 - 2L
-
30/10/2024Sporting CPNacional da Madeira0 - 0L
-
20/10/2024Uniao LeiriaNacional da Madeira1 - 0L
Thống kê phong độ Nacional da Madeira gần đây, KQ Nacional da Madeira mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Nacional da Madeira gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Nacional da Madeira gần đây: theo giải đấu
-
05/11/2024Nacional da MadeiraSanta Clara2 - 0W
-
26/10/2024Casa Pia ACNacional da Madeira1 - 0L
-
29/09/2024FC FamalicaoNacional da Madeira0 - 0D
-
21/09/2024Nacional da MadeiraSporting Braga0 - 0L
-
16/09/2024EstorilNacional da Madeira 11 - 0L
-
01/09/2024Nacional da MadeiraSC Farense1 - 0W
-
25/08/2024FC AroucaNacional da Madeira1 - 0L
-
18/08/2024Nacional da MadeiraSporting CP1 - 2L
-
30/10/2024Sporting CPNacional da Madeira0 - 0L
-
20/10/2024Uniao LeiriaNacional da Madeira1 - 0L
- Kết quả Nacional da Madeira mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Kết quả Nacional da Madeira mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
- Kết quả Nacional da Madeira mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nacional da Madeira gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional da Madeira (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Nacional da Madeira (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 10 | 6 | 4 | 0 | 24 | 10 | 14 | 22 | T T T T T T |
2 | Penafiel | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 13 | 6 | 21 | H T T H B T |
3 | SL Benfica B | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 17 | T H T T B H |
4 | Maritimo | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 15 | B H T T T B |
5 | Viseu | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | B B H B T H |
6 | GD Chaves | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 15 | T T B H T T |
7 | Leixoes | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 15 | B H T B T B |
8 | SCU Torreense | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B B B T H |
9 | FC Felgueiras | 10 | 2 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | B T H T B H |
10 | Vizela | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T T H H H |
11 | Alverca | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 | T H H H B T |
12 | Uniao Leiria | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | T H B B B T |
13 | Feirense | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T B H H H B |
14 | Pacos de Ferreira | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 11 | B B T T H B |
15 | CD Mafra | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 10 | B B H B T H |
16 | Porto B | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 15 | -7 | 8 | H B B T B H |
17 | Portimonense | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 7 | T B B B H H |
18 | Oliveirense | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 17 | -11 | 5 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: