Phong độ Wydad Fes gần đây, KQ Wydad Fes mới nhất
Phong độ Wydad Fes gần đây
-
12/01/20251 USM OujdaWydad Fes0 - 1L
-
08/01/2025Wydad FesRCOZ Oued Zem0 - 0D
-
04/01/2025Stade Marocain du RabatWydad Fes0 - 1W
-
28/12/2024Wydad FesOlympique Dcheira0 - 1L
-
21/12/2024Racing CasablancaWydad Fes0 - 1W
-
14/12/2024Wydad FesChabab Ben Guerir1 - 0W
-
08/12/2024OCK Olympique de KhouribgaWydad Fes0 - 0L
-
30/11/2024Yacoub El MansourWydad Fes0 - 1D
-
10/11/2024Wydad FesRaja de Beni Mellal0 - 1L
-
03/11/2024Kawkab de MarrakechWydad Fes2 - 0L
Thống kê phong độ Wydad Fes gần đây, KQ Wydad Fes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Wydad Fes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Marốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Wydad Fes gần đây: theo giải đấu
-
12/01/20251 USM OujdaWydad Fes0 - 1L
-
08/01/2025Wydad FesRCOZ Oued Zem0 - 0D
-
04/01/2025Stade Marocain du RabatWydad Fes0 - 1W
-
28/12/2024Wydad FesOlympique Dcheira0 - 1L
-
21/12/2024Racing CasablancaWydad Fes0 - 1W
-
14/12/2024Wydad FesChabab Ben Guerir1 - 0W
-
08/12/2024OCK Olympique de KhouribgaWydad Fes0 - 0L
-
30/11/2024Yacoub El MansourWydad Fes0 - 1D
-
10/11/2024Wydad FesRaja de Beni Mellal0 - 1L
-
03/11/2024Kawkab de MarrakechWydad Fes2 - 0L
- Kết quả Wydad Fes mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wydad Fes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Fes (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Wydad Fes (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 14 | 6 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 25 | T H H H T T |
2 | Olympique Dcheira | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 23 | H T T T H H |
3 | Yacoub El Mansour | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B T H H B |
4 | USM Oujda | 14 | 5 | 7 | 2 | 12 | 16 | -4 | 22 | H T H H H T |
5 | Raja de Beni Mellal | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | H H H H B B |
6 | Racing Casablanca | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | T B T B H B |
7 | Stade Marocain du Rabat | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 16 | 0 | 19 | B T H B H T |
8 | Chabab Ben Guerir | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | B H B B H H |
9 | Wydad Fes | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | T T B T H B |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 14 | 2 | 9 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H B H H H T |
11 | RCOZ Oued Zem | 14 | 2 | 9 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H H H H T |
12 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H B H H B |
13 | Chabab Atlas Khenifra | 14 | 2 | 9 | 3 | 8 | 13 | -5 | 15 | H H H H B T |
14 | KAC de Kenitra | 14 | 2 | 8 | 4 | 18 | 20 | -2 | 14 | H H H H H B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 13 | B B H T H T |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | 11 | H H H H T B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc