Phong độ Wydad Fes gần đây, KQ Wydad Fes mới nhất
Phong độ Wydad Fes gần đây
-
16/02/2025Chabab Atlas KhenifraWydad Fes1 - 0D
-
09/02/2025Wydad FesCAYB Club Athletic Youssoufia1 - 0W
-
18/01/2025Wydad FesKAC de Kenitra0 - 0D
-
12/01/20251 USM OujdaWydad Fes0 - 1L
-
08/01/2025Wydad FesRCOZ Oued Zem0 - 0D
-
04/01/2025Stade Marocain du RabatWydad Fes0 - 1W
-
28/12/2024Wydad FesOlympique Dcheira0 - 1L
-
21/12/2024Racing CasablancaWydad Fes0 - 1W
-
14/12/2024Wydad FesChabab Ben Guerir1 - 0W
-
01/02/2025Maghreb FezWydad Fes2 - 0W
Thống kê phong độ Wydad Fes gần đây, KQ Wydad Fes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Wydad Fes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Morocco Excellence Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Marốc | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ Wydad Fes gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Maghreb FezWydad Fes2 - 0W
-
16/02/2025Chabab Atlas KhenifraWydad Fes1 - 0D
-
09/02/2025Wydad FesCAYB Club Athletic Youssoufia1 - 0W
-
18/01/2025Wydad FesKAC de Kenitra0 - 0D
-
12/01/20251 USM OujdaWydad Fes0 - 1L
-
08/01/2025Wydad FesRCOZ Oued Zem0 - 0D
-
04/01/2025Stade Marocain du RabatWydad Fes0 - 1W
-
28/12/2024Wydad FesOlympique Dcheira0 - 1L
-
21/12/2024Racing CasablancaWydad Fes0 - 1W
-
14/12/2024Wydad FesChabab Ben Guerir1 - 0W
- Kết quả Wydad Fes mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả Wydad Fes mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wydad Fes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Fes (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Wydad Fes (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 17 | 8 | 7 | 2 | 25 | 13 | 12 | 31 | H T T B T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | H B B T T T |
3 | Olympique Dcheira | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 13 | 11 | 27 | T H H T B H |
4 | Yacoub El Mansour | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | H H B T H B |
5 | Stade Marocain du Rabat | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 17 | 3 | 26 | B H T T T H |
6 | Racing Casablanca | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 25 | B H B H T B |
7 | USM Oujda | 17 | 5 | 9 | 3 | 13 | 19 | -6 | 24 | H H T H B H |
8 | Chabab Ben Guerir | 17 | 5 | 8 | 4 | 15 | 14 | 1 | 23 | B H H H T H |
9 | Wydad Fes | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 18 | -2 | 23 | T H B H T H |
10 | KAC de Kenitra | 17 | 2 | 11 | 4 | 19 | 21 | -2 | 17 | H H B H H H |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 17 | 2 | 11 | 4 | 10 | 16 | -6 | 17 | H B T H B H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 17 | 2 | 10 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H H T B B H |
13 | RCOZ Oued Zem | 17 | 2 | 10 | 5 | 13 | 16 | -3 | 16 | H H T B B H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 17 | 3 | 7 | 7 | 12 | 16 | -4 | 16 | H H B B B H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 17 | 3 | 7 | 7 | 13 | 19 | -6 | 16 | H T B T H H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 24 | -9 | 15 | T H T B H H |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc