Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây, KQ Union Touarga Sport Rabat mới nhất
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
10/01/2025Union Touarga Sport RabatFC Sion0 - 0W
-
04/01/2025SCCM Chabab MohamediaUnion Touarga Sport Rabat 10 - 0W
-
29/12/2024Union Touarga Sport RabatUTS Union Touarga Sport Rabat1 - 0W
-
24/12/2024Union Touarga Sport RabatCODM Meknes3 - 1W
-
14/12/2024Hassania AgadirUnion Touarga Sport Rabat0 - 1W
-
07/12/2024Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani Jadidi1 - 1D
-
01/12/2024Maghrib Association TetouanUnion Touarga Sport Rabat0 - 0W
-
26/11/2024Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez0 - 1D
-
09/11/20241 Club SalmiUnion Touarga Sport Rabat1 - 1D
-
04/11/2024Union Touarga Sport RabatWydad Casablanca0 - 0L
Thống kê phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây, KQ Union Touarga Sport Rabat mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây: theo giải đấu
-
04/01/2025SCCM Chabab MohamediaUnion Touarga Sport Rabat 10 - 0W
-
29/12/2024Union Touarga Sport RabatUTS Union Touarga Sport Rabat1 - 0W
-
24/12/2024Union Touarga Sport RabatCODM Meknes3 - 1W
-
14/12/2024Hassania AgadirUnion Touarga Sport Rabat0 - 1W
-
07/12/2024Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani Jadidi1 - 1D
-
01/12/2024Maghrib Association TetouanUnion Touarga Sport Rabat0 - 0W
-
26/11/2024Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez0 - 1D
-
09/11/20241 Club SalmiUnion Touarga Sport Rabat1 - 1D
-
04/11/2024Union Touarga Sport RabatWydad Casablanca0 - 0L
-
10/01/2025Union Touarga Sport RabatFC Sion0 - 0W
- Kết quả Union Touarga Sport Rabat mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả Union Touarga Sport Rabat mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Union Touarga Sport Rabat gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Touarga Sport Rabat (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Union Touarga Sport Rabat (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | Renaissance Zmamra | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 13 | 11 | 34 | T H H T T T |
3 | Maghreb Fez | 17 | 9 | 4 | 4 | 19 | 11 | 8 | 31 | T B B T T T |
4 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
5 | Wydad Casablanca | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 20 | 5 | 30 | T H H B T T |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 14 | 14 | 29 | T H T T T T |
7 | Olympique de Safi | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 27 | B H T T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 23 | H H H T B B |
10 | Club Salmi | 18 | 5 | 6 | 7 | 14 | 19 | -5 | 21 | B B T T B H |
11 | CODM Meknes | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 21 | T B B B H T |
12 | Hassania Agadir | 18 | 6 | 2 | 10 | 17 | 20 | -3 | 20 | H B B B T B |
13 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 16 | H B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 24 | -13 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 18 | 0 | 3 | 15 | 8 | 43 | -35 | 3 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc