Phong độ Olympique de Safi gần đây, KQ Olympique de Safi mới nhất
Phong độ Olympique de Safi gần đây
-
15/02/2025IRT Itihad de TangerOlympique de Safi2 - 1L
-
09/02/2025Olympique de SafiDHJ Difaa Hassani Jadidi0 - 0D
-
31/01/2025Raja Casablanca AtlhleticOlympique de Safi 11 - 0D
-
24/01/2025Renaissance Sportive de BerkaneOlympique de Safi1 - 0D
-
12/01/2025Olympique de SafiSCCM Chabab Mohamedia2 - 0W
-
29/12/2024Olympique de SafiMaghrib Association Tetouan0 - 0W
-
22/12/2024Olympique de SafiUTS Union Touarga Sport Rabat2 - 0W
-
15/12/2024Maghreb FezOlympique de Safi0 - 0W
-
07/12/20242 Olympique de SafiHassania Agadir0 - 0D
-
02/02/2025USM OujdaOlympique de Safi0 - 0D
Thống kê phong độ Olympique de Safi gần đây, KQ Olympique de Safi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Olympique de Safi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Olympique de Safi gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025IRT Itihad de TangerOlympique de Safi2 - 1L
-
09/02/2025Olympique de SafiDHJ Difaa Hassani Jadidi0 - 0D
-
31/01/2025Raja Casablanca AtlhleticOlympique de Safi 11 - 0D
-
24/01/2025Renaissance Sportive de BerkaneOlympique de Safi1 - 0D
-
12/01/2025Olympique de SafiSCCM Chabab Mohamedia2 - 0W
-
29/12/2024Olympique de SafiMaghrib Association Tetouan0 - 0W
-
22/12/2024Olympique de SafiUTS Union Touarga Sport Rabat2 - 0W
-
15/12/2024Maghreb FezOlympique de Safi0 - 0W
-
07/12/20242 Olympique de SafiHassania Agadir0 - 0D
-
02/02/2025USM OujdaOlympique de Safi0 - 0D
- Kết quả Olympique de Safi mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả Olympique de Safi mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympique de Safi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique de Safi (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Olympique de Safi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 21 | 16 | 4 | 1 | 33 | 9 | 24 | 52 | T H T T T T |
2 | Wydad Casablanca | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 21 | 13 | 39 | B T T T T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 21 | 10 | 7 | 4 | 33 | 18 | 15 | 37 | T H T B T B |
4 | Renaissance Zmamra | 21 | 11 | 4 | 6 | 26 | 16 | 10 | 37 | T T T T B B |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 18 | 14 | 35 | T T B T B T |
6 | Maghreb Fez | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 17 | 6 | 33 | T T T H B H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 20 | 4 | 31 | B H B H T T |
8 | Olympique de Safi | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 26 | -1 | 30 | T T H H H B |
9 | IRT Itihad de Tanger | 21 | 6 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H B B T |
10 | CODM Meknes | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 30 | -9 | 26 | B H T H T H |
11 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 25 | B B B B H H |
12 | Hassania Agadir | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 25 | -5 | 22 | B T B H B H |
13 | Club Salmi | 21 | 5 | 7 | 9 | 16 | 25 | -9 | 22 | T B H B H B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 23 | -2 | 21 | B B B T H H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 21 | 2 | 6 | 13 | 13 | 26 | -13 | 12 | B B B B H H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 21 | 0 | 4 | 17 | 10 | 50 | -40 | 4 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc