Phong độ Hassania Agadir gần đây, KQ Hassania Agadir mới nhất
Phong độ Hassania Agadir gần đây
-
28/02/2025CODM MeknesHassania Agadir0 - 0L
-
24/02/2025UTS Union Touarga Sport RabatHassania Agadir0 - 0L
-
15/02/2025Hassania AgadirMaghrib Association Tetouan0 - 1D
-
10/02/2025Wydad CasablancaHassania Agadir1 - 0L
-
19/01/2025Hassania AgadirMaghreb Fez2 - 0D
-
12/01/2025Renaissance ZmamraHassania Agadir0 - 0L
-
04/01/2025Hassania AgadirClub Salmi3 - 0W
-
28/12/2024IRT Itihad de TangerHassania Agadir1 - 0L
-
23/12/2024FAR Forces Armee RoyalesHassania Agadir2 - 1L
-
01/02/2025Hassania AgadirYacoub El Mansour0 - 1L
Thống kê phong độ Hassania Agadir gần đây, KQ Hassania Agadir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Hassania Agadir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hassania Agadir gần đây: theo giải đấu
-
28/02/2025CODM MeknesHassania Agadir0 - 0L
-
24/02/2025UTS Union Touarga Sport RabatHassania Agadir0 - 0L
-
15/02/2025Hassania AgadirMaghrib Association Tetouan0 - 1D
-
10/02/2025Wydad CasablancaHassania Agadir1 - 0L
-
19/01/2025Hassania AgadirMaghreb Fez2 - 0D
-
12/01/2025Renaissance ZmamraHassania Agadir0 - 0L
-
04/01/2025Hassania AgadirClub Salmi3 - 0W
-
28/12/2024IRT Itihad de TangerHassania Agadir1 - 0L
-
23/12/2024FAR Forces Armee RoyalesHassania Agadir2 - 1L
-
01/02/2025Hassania AgadirYacoub El Mansour0 - 1L
- Kết quả Hassania Agadir mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả Hassania Agadir mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hassania Agadir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hassania Agadir (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Hassania Agadir (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 23 | 17 | 5 | 1 | 37 | 9 | 28 | 56 | T T T T T H |
2 | Wydad Casablanca | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T T T H H |
3 | Renaissance Zmamra | 23 | 12 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 40 | T T B B T B |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 39 | B T B T H T |
5 | FAR Forces Armee Royales | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | T B T B H H |
6 | Maghreb Fez | 22 | 10 | 7 | 5 | 24 | 17 | 7 | 37 | T H B H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 20 | 4 | 33 | B H T T H H |
8 | Olympique de Safi | 23 | 8 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 32 | H H H B H H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 29 | H B B T B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T H H T B |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 23 | 5 | 7 | 11 | 16 | 30 | -14 | 22 | H B H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B H H B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 53 | -43 | 4 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc