Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây, KQ FAR Forces Armee Royales mới nhất
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
-
03/11/2024FAR Forces Armee RoyalesRenaissance Zmamra0 - 0W
-
27/10/2024FAR Forces Armee RoyalesOlympique de Safi 11 - 0D
-
23/10/2024Raja Casablanca AtlhleticFAR Forces Armee Royales0 - 0D
-
19/10/2024FAR Forces Armee RoyalesUnion Touarga Sport Rabat 10 - 0W
-
07/10/2024IRT Itihad de TangerFAR Forces Armee Royales1 - 0D
-
02/10/2024DHJ Difaa Hassani JadidiFAR Forces Armee Royales1 - 0L
-
30/09/2024FAR Forces Armee RoyalesRenaissance Sportive de Berkane1 - 0D
-
26/09/2024FAR Forces Armee RoyalesCODM Meknes3 - 0W
-
14/10/2024Yacoub El MansourFAR Forces Armee Royales0 - 0L
-
09/10/2024Hassania AgadirFAR Forces Armee Royales1 - 0L
Thống kê phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây, KQ FAR Forces Armee Royales mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Morocco Excellence Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024FAR Forces Armee RoyalesRenaissance Zmamra0 - 0W
-
27/10/2024FAR Forces Armee RoyalesOlympique de Safi 11 - 0D
-
23/10/2024Raja Casablanca AtlhleticFAR Forces Armee Royales0 - 0D
-
19/10/2024FAR Forces Armee RoyalesUnion Touarga Sport Rabat 10 - 0W
-
07/10/2024IRT Itihad de TangerFAR Forces Armee Royales1 - 0D
-
02/10/2024DHJ Difaa Hassani JadidiFAR Forces Armee Royales1 - 0L
-
30/09/2024FAR Forces Armee RoyalesRenaissance Sportive de Berkane1 - 0D
-
26/09/2024FAR Forces Armee RoyalesCODM Meknes3 - 0W
-
14/10/2024Yacoub El MansourFAR Forces Armee Royales0 - 0L
-
09/10/2024Hassania AgadirFAR Forces Armee Royales1 - 0L
- Kết quả FAR Forces Armee Royales mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả FAR Forces Armee Royales mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FAR Forces Armee Royales gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FAR Forces Armee Royales (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
FAR Forces Armee Royales (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 20 | H B T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 4 | 10 | 16 | B H T H H T |
3 | Maghreb Fez | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 15 | T B T T H H |
4 | Wydad Casablanca | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H T B B T |
5 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T B B T H T |
6 | IRT Itihad de Tanger | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | H H T B B H |
7 | Hassania Agadir | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T T T B |
8 | Renaissance Zmamra | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B B T T B |
9 | Club Salmi | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 6 | 1 | 12 | H H T B T B |
10 | Raja Casablanca Atlhletic | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | T T B H H H |
11 | Union Touarga Sport Rabat | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 8 | 3 | 11 | B T B T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H T H B H T |
13 | Olympique de Safi | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H T |
14 | CODM Meknes | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 10 | H T H T B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B B B T B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 24 | -21 | 1 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc