Phong độ CODM Meknes gần đây, KQ CODM Meknes mới nhất
Phong độ CODM Meknes gần đây
-
24/04/2025SCCM Chabab MohamediaCODM Meknes0 - 0W
-
12/04/20251 CODM MeknesOlympique de Safi 10 - 0W
-
17/03/2025DHJ Difaa Hassani JadidiCODM Meknes0 - 1L
-
11/03/2025CODM MeknesRaja Club Athletic0 - 0L
-
28/02/2025CODM MeknesHassania Agadir0 - 0W
-
22/02/2025Wydad CasablancaCODM Meknes0 - 0D
-
15/02/2025CODM MeknesUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
-
08/02/20251 Maghreb FezCODM Meknes1 - 1W
-
20/03/2025Chabab Atlas KhenifraCODM Meknes0 - 0D
-
01/02/20251 CODM MeknesRenaissance Zmamra1 - 2D
Thống kê phong độ CODM Meknes gần đây, KQ CODM Meknes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ CODM Meknes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Morocco Excellence Cup | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ CODM Meknes gần đây: theo giải đấu
-
24/04/2025SCCM Chabab MohamediaCODM Meknes0 - 0W
-
12/04/20251 CODM MeknesOlympique de Safi 10 - 0W
-
17/03/2025DHJ Difaa Hassani JadidiCODM Meknes0 - 1L
-
11/03/2025CODM MeknesRaja Club Athletic0 - 0L
-
28/02/2025CODM MeknesHassania Agadir0 - 0W
-
22/02/2025Wydad CasablancaCODM Meknes0 - 0D
-
15/02/2025CODM MeknesUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
-
08/02/20251 Maghreb FezCODM Meknes1 - 1W
-
20/03/2025Chabab Atlas KhenifraCODM Meknes0 - 0D
-
01/02/20251 CODM MeknesRenaissance Zmamra1 - 2D
- Kết quả CODM Meknes mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả CODM Meknes mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CODM Meknes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CODM Meknes (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
CODM Meknes (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận CODM Meknes thắng
Bại: là số trận CODM Meknes thua
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 24 | 12 | 10 | 2 | 36 | 16 | 20 | 46 | T T T T H H |
2 | Raja de Beni Mellal | 24 | 10 | 11 | 3 | 33 | 17 | 16 | 41 | H H T H H T |
3 | Yacoub El Mansour | 24 | 11 | 8 | 5 | 39 | 28 | 11 | 41 | H H T T T T |
4 | Olympique Dcheira | 24 | 9 | 9 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T T B H H H |
5 | Wydad Fes | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 32 | B B B B T T |
6 | Stade Marocain du Rabat | 24 | 7 | 11 | 6 | 26 | 28 | -2 | 32 | H T B H B B |
7 | USM Oujda | 24 | 7 | 10 | 7 | 19 | 32 | -13 | 31 | B T H B B B |
8 | Chabab Ben Guerir | 24 | 6 | 11 | 7 | 19 | 24 | -5 | 29 | B H B H H B |
9 | Racing Casablanca | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 28 | B H B H H B |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 24 | 4 | 15 | 5 | 22 | 22 | 0 | 27 | T H T H H H |
11 | KAC de Kenitra | 24 | 4 | 15 | 5 | 23 | 25 | -2 | 27 | H H T H B H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 24 | 4 | 15 | 5 | 16 | 20 | -4 | 27 | T B T H H H |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 24 | 5 | 11 | 8 | 21 | 27 | -6 | 26 | H H T H T H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 24 | 4 | 12 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | T B H H H H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 24 | 4 | 10 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | H H B H B T |
16 | RCOZ Oued Zem | 24 | 3 | 12 | 9 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B B H T H |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc