Phong độ CODM Meknes gần đây, KQ CODM Meknes mới nhất
Phong độ CODM Meknes gần đây
-
28/02/2025CODM MeknesHassania Agadir0 - 0W
-
22/02/2025Wydad CasablancaCODM Meknes0 - 0D
-
15/02/2025CODM MeknesUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
-
08/02/20251 Maghreb FezCODM Meknes1 - 1W
-
23/01/2025CODM MeknesFAR Forces Armee Royales0 - 1D
-
18/01/2025CODM MeknesMaghrib Association Tetouan1 - 0W
-
11/01/2025Club SalmiCODM Meknes0 - 0D
-
28/12/2024Renaissance ZmamraCODM Meknes2 - 1L
-
01/02/20251 CODM MeknesRenaissance Zmamra1 - 2D
-
05/01/2025CODM MeknesFC Sion2 - 1W
Thống kê phong độ CODM Meknes gần đây, KQ CODM Meknes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ CODM Meknes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ CODM Meknes gần đây: theo giải đấu
-
28/02/2025CODM MeknesHassania Agadir0 - 0W
-
22/02/2025Wydad CasablancaCODM Meknes0 - 0D
-
15/02/2025CODM MeknesUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
-
08/02/20251 Maghreb FezCODM Meknes1 - 1W
-
23/01/2025CODM MeknesFAR Forces Armee Royales0 - 1D
-
18/01/2025CODM MeknesMaghrib Association Tetouan1 - 0W
-
11/01/2025Club SalmiCODM Meknes0 - 0D
-
28/12/2024Renaissance ZmamraCODM Meknes2 - 1L
-
05/01/2025CODM MeknesFC Sion2 - 1W
-
01/02/20251 CODM MeknesRenaissance Zmamra1 - 2D
- Kết quả CODM Meknes mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả CODM Meknes mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CODM Meknes mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CODM Meknes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CODM Meknes (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
CODM Meknes (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T T H T |
2 | Raja de Beni Mellal | 19 | 8 | 8 | 3 | 27 | 16 | 11 | 32 | B T T T H H |
3 | Olympique Dcheira | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | H T B H B T |
4 | Yacoub El Mansour | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 23 | 4 | 28 | B T H B H H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 18 | 6 | 9 | 3 | 21 | 18 | 3 | 27 | H T T T H H |
6 | USM Oujda | 18 | 6 | 9 | 3 | 16 | 21 | -5 | 27 | H T H B H T |
7 | Chabab Ben Guerir | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 16 | 0 | 26 | H H T H T B |
8 | Wydad Fes | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 19 | -1 | 26 | B H T H T B |
9 | Racing Casablanca | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H T B B B |
10 | KAC de Kenitra | 18 | 3 | 11 | 4 | 21 | 22 | -1 | 20 | H B H H H T |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 19 | 3 | 11 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | T B B H H T |
12 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 17 | -3 | 20 | B B B H H T |
13 | Chabab Atlas Khenifra | 18 | 2 | 12 | 4 | 11 | 17 | -6 | 18 | B T H B H H |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 23 | -8 | 17 | B T H H B H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 19 | 3 | 8 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | T B H H H H |
16 | RCOZ Oued Zem | 19 | 2 | 10 | 7 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc