Phong độ Club Salmi gần đây, KQ Club Salmi mới nhất
Phong độ Club Salmi gần đây
-
09/11/20241 Club SalmiUnion Touarga Sport Rabat1 - 1D
-
01/11/2024Olympique de SafiClub Salmi0 - 0L
-
28/10/2024Club SalmiIRT Itihad de Tanger0 - 1W
-
24/10/2024Renaissance Sportive de BerkaneClub Salmi1 - 0L
-
19/10/2024Club SalmiRaja Casablanca Atlhletic0 - 0W
-
05/10/2024SCCM Chabab MohamediaClub Salmi0 - 0D
-
29/09/2024Club SalmiUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
-
22/09/20241 CODM MeknesClub Salmi0 - 0W
-
14/10/2024Kawkab de MarrakechClub Salmi1 - 0L
-
09/10/2024Club SalmiWydad Casablanca1 - 0W
Thống kê phong độ Club Salmi gần đây, KQ Club Salmi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Club Salmi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Morocco Excellence Cup | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Club Salmi gần đây: theo giải đấu
-
09/11/20241 Club SalmiUnion Touarga Sport Rabat1 - 1D
-
01/11/2024Olympique de SafiClub Salmi0 - 0L
-
28/10/2024Club SalmiIRT Itihad de Tanger0 - 1W
-
24/10/2024Renaissance Sportive de BerkaneClub Salmi1 - 0L
-
19/10/2024Club SalmiRaja Casablanca Atlhletic0 - 0W
-
05/10/2024SCCM Chabab MohamediaClub Salmi0 - 0D
-
29/09/2024Club SalmiUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
-
22/09/20241 CODM MeknesClub Salmi0 - 0W
-
14/10/2024Kawkab de MarrakechClub Salmi1 - 0L
-
09/10/2024Club SalmiWydad Casablanca1 - 0W
- Kết quả Club Salmi mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả Club Salmi mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Salmi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Salmi (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Club Salmi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 23 | B T T T T T |
2 | Maghreb Fez | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 18 | B T T H H T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 5 | 9 | 16 | H T H H T B |
4 | Hassania Agadir | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 8 | 3 | 16 | H T T T B T |
5 | Renaissance Zmamra | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 | B B T T B T |
6 | Wydad Casablanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T B B T H |
7 | IRT Itihad de Tanger | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 10 | 2 | 14 | H T B B H H |
8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B T H T B |
9 | Club Salmi | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | H T B T B H |
10 | Raja Casablanca Atlhletic | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 | T B H H H H |
11 | CODM Meknes | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | T H T B H T |
12 | Union Touarga Sport Rabat | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 12 | T B T B B H |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | T H B H T B |
14 | Olympique de Safi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 11 | T B B H T B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 26 | -22 | 1 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc