Phong độ Valletta FC gần đây, KQ Valletta FC mới nhất
Phong độ Valletta FC gần đây
-
16/11/2024Melita FC Saint JulianValletta FC0 - 0W
-
31/08/2024Mosta FCValletta FC0 - 0W
-
03/11/2024Valletta FCFgura United1 - 0W
-
26/10/2024Tarxien Rainbows F.CValletta FC0 - 0L
-
20/10/2024Valletta FCSanta Lucia1 - 0W
-
28/09/2024ZurrieqValletta FC0 - 1W
-
22/09/2024Valletta FCLija Athletic3 - 0W
-
14/09/2024SirensValletta FC0 - 1W
-
03/05/2024Valletta FCGudja United3 - 1W
-
28/04/2024Naxxar LionsValletta FC3 - 0L
Thống kê phong độ Valletta FC gần đây, KQ Valletta FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Valletta FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Malta | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Malta | 6 | 5 | 0 | 1 |
Phong độ Valletta FC gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024Melita FC Saint JulianValletta FC0 - 0W
-
31/08/2024Mosta FCValletta FC0 - 0W
-
03/05/2024Valletta FCGudja United3 - 1W
-
28/04/2024Naxxar LionsValletta FC3 - 0L
-
03/11/2024Valletta FCFgura United1 - 0W
-
26/10/2024Tarxien Rainbows F.CValletta FC0 - 0L
-
20/10/2024Valletta FCSanta Lucia1 - 0W
-
28/09/2024ZurrieqValletta FC0 - 1W
-
22/09/2024Valletta FCLija Athletic3 - 0W
-
14/09/2024SirensValletta FC0 - 1W
- Kết quả Valletta FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Valletta FC mới nhất ở giải VĐQG Malta
- Kết quả Valletta FC mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valletta FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valletta FC (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Valletta FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 8 | 11 | 28 | T T T T T B |
2 | Floriana F.C. | 11 | 6 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 23 | T T H T H T |
3 | Sliema Wanderers FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 5 | 10 | 22 | H B T T H T |
4 | Hibernians FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 21 | T T B T T H |
5 | Mosta FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 16 | -1 | 16 | B B T T T H |
6 | Hamrun Spartans | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B B B B T |
7 | Gzira United | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 14 | B B H B T B |
8 | Melita FC Saint Julian | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | -3 | 12 | H H T B B T |
9 | Marsaxlokk FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 12 | T T H H T H |
10 | Balzan FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | B T B B B H |
11 | Naxxar Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 21 | -14 | 7 | B H H H B B |
12 | St. Patrick FC | 11 | 1 | 1 | 9 | 12 | 27 | -15 | 4 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta