Phong độ Luqa St. Andrew's gần đây, KQ Luqa St. Andrew's mới nhất
Phong độ Luqa St. Andrew's gần đây
-
05/05/2024Presteigne St AndrewsLuqa St. Andrew's0 - 0D
-
28/04/2024Tarxien Rainbows F.CLuqa St. Andrew's0 - 1D
-
21/04/2024Luqa St. Andrew'sPresteigne St Andrews1 - 1D
-
14/04/2024Zebbug RangersLuqa St. Andrew's1 - 0L
-
06/04/2024Luqa St. Andrew'sSwieqi United0 - 3L
-
17/03/2024Zejtun CorinthiansLuqa St. Andrew's1 - 1D
-
09/03/2024Luqa St. Andrew'sLija Athletic0 - 0L
-
02/03/2024Fgura UnitedLuqa St. Andrew's0 - 0W
-
18/02/2024AttardLuqa St. Andrew's1 - 1W
-
11/02/2024Luqa St. Andrew'sMsida St. Joseph1 - 0W
Thống kê phong độ Luqa St. Andrew's gần đây, KQ Luqa St. Andrew's mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Luqa St. Andrew's gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Malta | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Luqa St. Andrew's gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2024Presteigne St AndrewsLuqa St. Andrew's0 - 0D
-
28/04/2024Tarxien Rainbows F.CLuqa St. Andrew's0 - 1D
-
21/04/2024Luqa St. Andrew'sPresteigne St Andrews1 - 1D
-
14/04/2024Zebbug RangersLuqa St. Andrew's1 - 0L
-
06/04/2024Luqa St. Andrew'sSwieqi United0 - 3L
-
17/03/2024Zejtun CorinthiansLuqa St. Andrew's1 - 1D
-
09/03/2024Luqa St. Andrew'sLija Athletic0 - 0L
-
02/03/2024Fgura UnitedLuqa St. Andrew's0 - 0W
-
18/02/2024AttardLuqa St. Andrew's1 - 1W
-
11/02/2024Luqa St. Andrew'sMsida St. Joseph1 - 0W
- Kết quả Luqa St. Andrew's mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Luqa St. Andrew's gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luqa St. Andrew's (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Luqa St. Andrew's (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Luqa St. Andrew's thắng
Bại: là số trận Luqa St. Andrew's thua
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 36 | T T T T T B |
2 | St. Andrews | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 29 | T T T T T H |
3 | Sirens | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 27 | T H B B B T |
4 | Gudja United | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 27 | B H B T B H |
5 | Zebbug Rangers | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 21 | B B B T B B |
6 | Mtarfa | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 20 | T H T B T T |
7 | Lija Athletic | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 19 | B B T B H T |
8 | Senglea Athletic | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 14 | B H B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta