Phong độ Birkirkara Nữ gần đây, KQ Birkirkara Nữ mới nhất
Phong độ Birkirkara Nữ gần đây
-
02/11/2024Birkirkara NữLija Athletic Nữ0 - 0W
-
19/10/2024San Gwann FC NữBirkirkara Nữ0 - 0W
-
11/10/2024Birkirkara NữMartal Method Nữ0 - 0W
-
04/10/2024Valletta FC NữBirkirkara Nữ0 - 1W
-
28/09/2024Birkirkara NữHibernians Nữ0 - 0L
-
21/09/2024Mgarr NữBirkirkara Nữ0 - 0D
-
14/09/2024Birkirkara NữSwieqi United Nữ0 - 0W
-
30/08/2024Lija Athletic NữBirkirkara Nữ0 - 0W
-
08/09/2024Birkirkara NữAnderlecht Nữ0 - 1L
-
05/09/20241 ZFK Breznica Pljevlja NữBirkirkara Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Thống kê phong độ Birkirkara Nữ gần đây, KQ Birkirkara Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Birkirkara Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Nữ Malta | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ Birkirkara Nữ gần đây: theo giải đấu
-
08/09/2024Birkirkara NữAnderlecht Nữ0 - 1L
-
05/09/20241 ZFK Breznica Pljevlja NữBirkirkara Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
02/11/2024Birkirkara NữLija Athletic Nữ0 - 0W
-
19/10/2024San Gwann FC NữBirkirkara Nữ0 - 0W
-
11/10/2024Birkirkara NữMartal Method Nữ0 - 0W
-
04/10/2024Valletta FC NữBirkirkara Nữ0 - 1W
-
28/09/2024Birkirkara NữHibernians Nữ0 - 0L
-
21/09/2024Mgarr NữBirkirkara Nữ0 - 0D
-
14/09/2024Birkirkara NữSwieqi United Nữ0 - 0W
-
30/08/2024Lija Athletic NữBirkirkara Nữ0 - 0W
- Kết quả Birkirkara Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Birkirkara Nữ mới nhất ở giải Nữ Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Birkirkara Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Birkirkara Nữ (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Birkirkara Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Nữ Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 45 | 4 | 41 | 22 | H B T T T T |
2 | Hibernians (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 32 | 5 | 27 | 20 | T T T T H B |
3 | Swieqi United (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 7 | 18 | 19 | T T T T H T |
4 | Mgarr (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 32 | 2 | 30 | 18 | H T T B T T |
5 | San Gwann FC (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 31 | -11 | 10 | B B B H B T |
6 | Valletta FC (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B T B H T B |
7 | Lija Athletic (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 3 | 36 | -33 | 4 | T B B B B B |
8 | Martal Method (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 66 | -66 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta