Phong độ PDRM gần đây, KQ PDRM mới nhất
Phong độ PDRM gần đây
-
15/03/20251 PDRMNegeri Sembilan0 - 1W
-
08/03/2025PDRMPahang0 - 1L
-
26/02/2025Kuala Lumpur City F.C.PDRM1 - 0L
-
05/02/2025Johor Darul TakzimPDRM2 - 0L
-
11/01/2025PDRMKuching FA0 - 1L
-
22/02/20251 PDRMSelangor0 - 3L
-
15/02/20251 SelangorPDRM2 - 2L
-
01/02/2025KedahPDRM0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
18/01/2025PDRMKedah2 - 0D
-
21/12/2024Melaka FCPDRM0 - 1W
Thống kê phong độ PDRM gần đây, KQ PDRM mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ PDRM gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Malaysia Challenge Cup | 5 | 1 | 2 | 2 |
Phong độ PDRM gần đây: theo giải đấu
-
15/03/20251 PDRMNegeri Sembilan0 - 1W
-
08/03/2025PDRMPahang0 - 1L
-
26/02/2025Kuala Lumpur City F.C.PDRM1 - 0L
-
05/02/2025Johor Darul TakzimPDRM2 - 0L
-
11/01/2025PDRMKuching FA0 - 1L
-
22/02/20251 PDRMSelangor0 - 3L
-
15/02/20251 SelangorPDRM2 - 2L
-
01/02/2025KedahPDRM0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
18/01/2025PDRMKedah2 - 0D
-
21/12/2024Melaka FCPDRM0 - 1W
- Kết quả PDRM mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả PDRM mới nhất ở giải Malaysia Challenge Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PDRM gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PDRM (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
PDRM (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận PDRM thắng
Bại: là số trận PDRM thua
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 22 | 21 | 1 | 0 | 79 | 8 | 71 | 64 | T T T T T T |
2 | Selangor | 22 | 14 | 4 | 4 | 41 | 16 | 25 | 46 | T H T H T B |
3 | Kuching FA | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 25 | 10 | 36 | H H T T T T |
4 | Sabah | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 31 | 8 | 36 | B T H H H H |
5 | Terengganu | 21 | 8 | 8 | 5 | 32 | 24 | 8 | 32 | B T B H T H |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 28 | B H T H T T |
7 | Perak | 21 | 6 | 6 | 9 | 33 | 34 | -1 | 24 | B H T H B H |
8 | PDRM | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B B T |
9 | Penang | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 35 | -9 | 20 | B H H T H B |
10 | Pahang | 21 | 4 | 8 | 9 | 25 | 37 | -12 | 20 | H B H B B T |
11 | Kedah | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 41 | -21 | 20 | T T B B B B |
12 | Negeri Sembilan | 21 | 3 | 4 | 14 | 20 | 43 | -23 | 13 | T B B T H B |
13 | Kelantan United | 21 | 2 | 1 | 18 | 13 | 66 | -53 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia