Phong độ Johor Darul Takzim gần đây, KQ Johor Darul Takzim mới nhất
Phong độ Johor Darul Takzim gần đây
-
05/11/2024Johor Darul TakzimUlsan Hyundai FC1 - 0W
-
22/10/2024Gwangju Football ClubJohor Darul Takzim2 - 1L
-
01/10/2024Johor Darul TakzimShanghai Shenhua2 - 0W
-
18/09/2024Shanghai PortJohor Darul Takzim0 - 1D
-
01/11/20241 Negeri SembilanJohor Darul Takzim0 - 2W
-
27/10/2024SelangorJohor Darul Takzim0 - 2W
-
27/09/2024Johor Darul TakzimKuching FA0 - 0W
-
22/09/2024Kelantan UnitedJohor Darul Takzim0 - 2W
-
12/09/2024Johor Darul TakzimPenang2 - 0W
-
04/09/2024Johor Darul TakzimPort FC1 - 0W
Thống kê phong độ Johor Darul Takzim gần đây, KQ Johor Darul Takzim mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Johor Darul Takzim gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Malaysia | 5 | 5 | 0 | 0 |
Phong độ Johor Darul Takzim gần đây: theo giải đấu
-
05/11/2024Johor Darul TakzimUlsan Hyundai FC1 - 0W
-
22/10/2024Gwangju Football ClubJohor Darul Takzim2 - 1L
-
01/10/2024Johor Darul TakzimShanghai Shenhua2 - 0W
-
18/09/2024Shanghai PortJohor Darul Takzim0 - 1D
-
04/09/2024Johor Darul TakzimPort FC1 - 0W
-
01/11/20241 Negeri SembilanJohor Darul Takzim0 - 2W
-
27/10/2024SelangorJohor Darul Takzim0 - 2W
-
27/09/2024Johor Darul TakzimKuching FA0 - 0W
-
22/09/2024Kelantan UnitedJohor Darul Takzim0 - 2W
-
12/09/2024Johor Darul TakzimPenang2 - 0W
- Kết quả Johor Darul Takzim mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Johor Darul Takzim mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Johor Darul Takzim mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Johor Darul Takzim gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Johor Darul Takzim (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Johor Darul Takzim (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 13 | 12 | 1 | 0 | 48 | 6 | 42 | 37 | T T T T T T |
2 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
3 | Sabah | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 26 | H B T T T T |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B H B H T |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T H H H H |
7 | Perak | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 17 | T T T B H H |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T H B B |
11 | Penang | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B B B B |
12 | Kelantan United | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B T B H B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia