Phong độ US Mondorf-les-Bains gần đây, KQ US Mondorf-les-Bains mới nhất
Phong độ US Mondorf-les-Bains gần đây
-
03/11/20241 Progres NiedercornUS Mondorf-les-Bains0 - 0D
-
27/10/2024US Mondorf-les-BainsHostert2 - 1W
-
20/10/2024US Mondorf-les-BainsF91 Dudelange1 - 0D
-
29/09/2024Fola EschUS Mondorf-les-Bains0 - 2W
-
26/09/2024US Mondorf-les-BainsUNA Strassen0 - 0D
-
21/09/2024Racing Union LuxemburgUS Mondorf-les-Bains1 - 0L
-
15/09/2024US Mondorf-les-BainsFC Wiltz 71 12 - 0W
-
01/09/2024Rodange 91US Mondorf-les-Bains1 - 2W
-
25/08/2024US Mondorf-les-BainsRed Boys Differdange0 - 3L
-
06/10/2024ClemencyUS Mondorf-les-Bains0 - 0W
Thống kê phong độ US Mondorf-les-Bains gần đây, KQ US Mondorf-les-Bains mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ US Mondorf-les-Bains gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Luxembourg | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ US Mondorf-les-Bains gần đây: theo giải đấu
-
03/11/20241 Progres NiedercornUS Mondorf-les-Bains0 - 0D
-
27/10/2024US Mondorf-les-BainsHostert2 - 1W
-
20/10/2024US Mondorf-les-BainsF91 Dudelange1 - 0D
-
29/09/2024Fola EschUS Mondorf-les-Bains0 - 2W
-
26/09/2024US Mondorf-les-BainsUNA Strassen0 - 0D
-
21/09/2024Racing Union LuxemburgUS Mondorf-les-Bains1 - 0L
-
15/09/2024US Mondorf-les-BainsFC Wiltz 71 12 - 0W
-
01/09/2024Rodange 91US Mondorf-les-Bains1 - 2W
-
25/08/2024US Mondorf-les-BainsRed Boys Differdange0 - 3L
-
06/10/2024ClemencyUS Mondorf-les-Bains0 - 0W
- Kết quả US Mondorf-les-Bains mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg
- Kết quả US Mondorf-les-Bains mới nhất ở giải Cúp Luxembourg
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập US Mondorf-les-Bains gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
US Mondorf-les-Bains (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
US Mondorf-les-Bains (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 12 | 11 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 34 | H T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 12 | 9 | 2 | 1 | 30 | 6 | 24 | 29 | H T H T T T |
3 | F91 Dudelange | 12 | 8 | 2 | 2 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T H T H |
4 | Racing Union Luxemburg | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 24 | T T B T H B |
5 | Progres Niedercorn | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T H T B H H |
6 | UNA Strassen | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 9 | 5 | 19 | B H H T B H |
7 | US Mondorf-les-Bains | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 18 | 4 | 19 | B H T H T H |
8 | Jeunesse Esch | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 19 | T H B T T T |
9 | Victoria Rosport | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 18 | -5 | 17 | T H H T B T |
10 | CS Petange | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 16 | H T B B H H |
11 | FC Wiltz 71 | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 23 | -10 | 10 | B B H T B T |
12 | Bettembourg | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | 10 | B B H B T B |
13 | Hostert | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 10 | T T B B B B |
14 | Rodange 91 | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 8 | H B T B B B |
15 | Fola Esch | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 33 | -27 | 4 | B B B B H B |
16 | Mondercange | 12 | 0 | 1 | 11 | 8 | 33 | -25 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg