Phong độ F91 Dudelange gần đây, KQ F91 Dudelange mới nhất
Phong độ F91 Dudelange gần đây
-
15/02/20251 F91 DudelangeRed Boys Differdange0 - 1L
-
09/02/2025Victoria RosportF91 Dudelange0 - 1W
-
07/12/2024F91 DudelangeJeunesse Esch0 - 0D
-
30/11/2024MondercangeF91 Dudelange0 - 1W
-
23/11/20241 F91 DudelangeSwift Hesperange2 - 2W
-
02/11/2024CS PetangeF91 Dudelange 11 - 0D
-
28/10/20241 F91 DudelangeProgres Niedercorn0 - 0W
-
20/10/2024US Mondorf-les-BainsF91 Dudelange1 - 0D
-
01/02/2025F91 DudelangeCS Petange3 - 1W
-
10/11/20241 Union Remich/BousF91 Dudelange1 - 0W
Thống kê phong độ F91 Dudelange gần đây, KQ F91 Dudelange mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ F91 Dudelange gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Luxembourg | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ F91 Dudelange gần đây: theo giải đấu
-
15/02/20251 F91 DudelangeRed Boys Differdange0 - 1L
-
09/02/2025Victoria RosportF91 Dudelange0 - 1W
-
07/12/2024F91 DudelangeJeunesse Esch0 - 0D
-
30/11/2024MondercangeF91 Dudelange0 - 1W
-
23/11/20241 F91 DudelangeSwift Hesperange2 - 2W
-
02/11/2024CS PetangeF91 Dudelange 11 - 0D
-
28/10/20241 F91 DudelangeProgres Niedercorn0 - 0W
-
20/10/2024US Mondorf-les-BainsF91 Dudelange1 - 0D
-
01/02/2025F91 DudelangeCS Petange3 - 1W
-
10/11/20241 Union Remich/BousF91 Dudelange1 - 0W
- Kết quả F91 Dudelange mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg
- Kết quả F91 Dudelange mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả F91 Dudelange mới nhất ở giải Cúp Luxembourg
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập F91 Dudelange gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
F91 Dudelange (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
F91 Dudelange (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 17 | 15 | 1 | 1 | 42 | 5 | 37 | 46 | T T T B T T |
2 | F91 Dudelange | 17 | 11 | 3 | 3 | 40 | 19 | 21 | 36 | H T T H T B |
3 | Swift Hesperange | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 11 | 26 | 34 | T T B H T H |
4 | Racing Union Luxemburg | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 14 | 16 | 33 | B T T T B B |
5 | UNA Strassen | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 12 | 20 | 32 | H T T T H T |
6 | Progres Niedercorn | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 32 | H T H H B T |
7 | Jeunesse Esch | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 26 | -2 | 27 | T B H T T H |
8 | US Mondorf-les-Bains | 16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 24 | 3 | 25 | T H T B T B |
9 | CS Petange | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 14 | 4 | 21 | H B H B T H |
10 | Victoria Rosport | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 30 | -12 | 21 | T H B B B T |
11 | Hostert | 17 | 6 | 1 | 10 | 28 | 40 | -12 | 19 | B B T T B T |
12 | FC Wiltz 71 | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 17 | T H B T T B |
13 | Bettembourg | 17 | 4 | 1 | 12 | 16 | 32 | -16 | 13 | B B B T B B |
14 | Rodange 91 | 17 | 3 | 3 | 11 | 25 | 46 | -21 | 12 | B B B B H T |
15 | Fola Esch | 17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 47 | -37 | 7 | B T B B B B |
16 | Mondercange | 17 | 1 | 2 | 14 | 10 | 38 | -28 | 5 | H B B T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg