Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây, KQ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây

  • 04/11/2024
    Siauliai B
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    1 - 1
    W
  • 26/10/2024
    FK Kauno Zalgiris II
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    1 - 0
    L
  • 19/10/2024
    FK Panevezys B
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    0 - 1
    D
  • 13/10/2024
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    Atomsfera Mazeikiai
    0 - 1
    L
  • 06/10/2024
    1 Banga Gargzdai B
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    1 - 1
    W
  • 28/09/2024
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    Hegelmann Litauen II
    1 - 0
    W
  • 21/09/2024
    FK Riteriai
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    1 - 0
    L
  • 14/09/2024
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    NFA Kaunas 1
    0 - 1
    L
  • 31/08/2024
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    FK Neptunas Klaipeda
    0 - 0
    L
  • 23/08/2024
    Babrungas
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây, KQ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

Thống kê phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Lítva 10 3 1 6

Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva

  • 04/11/2024
    Siauliai B
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    1 - 1
    W
  • 26/10/2024
    FK Kauno Zalgiris II
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    1 - 0
    L
  • 19/10/2024
    FK Panevezys B
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    0 - 1
    D
  • 13/10/2024
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    Atomsfera Mazeikiai
    0 - 1
    L
  • 06/10/2024
    1 Banga Gargzdai B
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    1 - 1
    W
  • 28/09/2024
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    Hegelmann Litauen II
    1 - 0
    W
  • 21/09/2024
    FK Riteriai
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    1 - 0
    L
  • 14/09/2024
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    NFA Kaunas 1
    0 - 1
    L
  • 31/08/2024
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    FK Neptunas Klaipeda
    0 - 0
    L
  • 23/08/2024
    Babrungas
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija (sân nhà) 4 3 0 0
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija thắng
Bại: là số trận Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija thua

BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 29 24 2 3 70 18 52 74 T T T T T T
2 NFA Kaunas 29 18 6 5 56 26 30 60 H T B H H T
3 Babrungas 29 16 8 5 56 28 28 56 T B B T H H
4 FK Neptunas Klaipeda 29 16 6 7 59 36 23 54 B T B T B B
5 FK Tauras Taurage 29 12 8 9 54 31 23 44 T B T T B B
6 Nevezis Kedainiai 29 12 8 9 40 32 8 44 H T T B H B
7 Atomsfera Mazeikiai 29 13 4 12 36 39 -3 43 H B T B T T
8 Ekranas Panevezys 29 10 9 10 40 44 -4 39 B T T T T H
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 29 9 10 10 45 47 -2 37 T T B H B T
10 Hegelmann Litauen II 29 10 4 15 37 55 -18 34 B B B T B T
11 FK Panevezys B 29 9 6 14 36 52 -16 33 B B T H B T
12 FK Kauno Zalgiris II 29 9 5 15 35 61 -26 32 H T B B T H
13 FK Minija 29 6 12 11 27 39 -12 30 H B B T B B
14 Siauliai B 29 9 2 18 49 67 -18 29 T T B T T B
15 Garr and Ava 29 5 8 16 29 47 -18 23 H B T T B B
16 Banga Gargzdai B 29 2 6 21 16 63 -47 12 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: