Phong độ Hegelmann Litauen gần đây, KQ Hegelmann Litauen mới nhất
Phong độ Hegelmann Litauen gần đây
-
29/03/2025Hegelmann LitauenFK Riteriai2 - 0W
-
15/03/2025Hegelmann LitauenSiauliai0 - 0W
-
09/03/2025Hegelmann LitauenFK Panevezys1 - 0W
-
01/03/2025Banga GargzdaiHegelmann Litauen1 - 0L
-
22/02/2025Hegelmann LitauenBFC Daugavpils2 - 0W
-
15/02/2025Hegelmann LitauenMetta/LU Riga0 - 0W
-
12/02/2025SuduvaHegelmann Litauen0 - 0W
-
08/02/2025Hegelmann LitauenSiauliai3 - 0W
-
30/01/2025FK Zalgiris VilniusHegelmann Litauen2 - 1W
-
25/01/2025Hegelmann LitauenFK Riteriai0 - 0W
Thống kê phong độ Hegelmann Litauen gần đây, KQ Hegelmann Litauen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Hegelmann Litauen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 6 | 6 | 0 | 0 |
Phong độ Hegelmann Litauen gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Hegelmann LitauenFK Riteriai2 - 0W
-
15/03/2025Hegelmann LitauenSiauliai0 - 0W
-
09/03/2025Hegelmann LitauenFK Panevezys1 - 0W
-
01/03/2025Banga GargzdaiHegelmann Litauen1 - 0L
-
22/02/2025Hegelmann LitauenBFC Daugavpils2 - 0W
-
15/02/2025Hegelmann LitauenMetta/LU Riga0 - 0W
-
12/02/2025SuduvaHegelmann Litauen0 - 0W
-
08/02/2025Hegelmann LitauenSiauliai3 - 0W
-
30/01/2025FK Zalgiris VilniusHegelmann Litauen2 - 1W
-
25/01/2025Hegelmann LitauenFK Riteriai0 - 0W
- Kết quả Hegelmann Litauen mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Hegelmann Litauen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hegelmann Litauen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hegelmann Litauen (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Hegelmann Litauen (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Hegelmann Litauen thắng
Bại: là số trận Hegelmann Litauen thua
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Suduva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | T T B T |
2 | Hegelmann Litauen | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | B T T T |
3 | FK Zalgiris Vilnius | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H H T |
4 | Kauno Zalgiris | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B H T |
5 | Dziugas Telsiai | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T B |
6 | Banga Gargzdai | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T B H H |
7 | Siauliai | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | T H B B |
8 | FK Panevezys | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B T H |
9 | FK Riteriai | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 2 | B H H B |
10 | DFK Dainava Alytus | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva