Phong độ FK Zalgiris Vilnius gần đây, KQ FK Zalgiris Vilnius mới nhất
Phong độ FK Zalgiris Vilnius gần đây
-
03/11/2024FK Zalgiris VilniusFK Panevezys1 - 2L
-
26/10/2024TransINVEST VilniusFK Zalgiris Vilnius0 - 0W
-
20/10/2024DFK Dainava AlytusFK Zalgiris Vilnius0 - 2W
-
04/10/2024SiauliaiFK Zalgiris Vilnius0 - 1W
-
27/09/2024FK Zalgiris VilniusDFK Dainava Alytus2 - 1W
-
22/09/2024FK Zalgiris VilniusKauno Zalgiris4 - 0W
-
14/09/2024FK Zalgiris VilniusHegelmann Litauen0 - 1D
-
01/09/2024FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai 10 - 0W
-
25/08/2024SuduvaFK Zalgiris Vilnius 11 - 0D
-
18/08/2024FK Zalgiris VilniusDziugas Telsiai1 - 1W
Thống kê phong độ FK Zalgiris Vilnius gần đây, KQ FK Zalgiris Vilnius mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ FK Zalgiris Vilnius gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ FK Zalgiris Vilnius gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024FK Zalgiris VilniusFK Panevezys1 - 2L
-
26/10/2024TransINVEST VilniusFK Zalgiris Vilnius0 - 0W
-
20/10/2024DFK Dainava AlytusFK Zalgiris Vilnius0 - 2W
-
04/10/2024SiauliaiFK Zalgiris Vilnius0 - 1W
-
27/09/2024FK Zalgiris VilniusDFK Dainava Alytus2 - 1W
-
22/09/2024FK Zalgiris VilniusKauno Zalgiris4 - 0W
-
14/09/2024FK Zalgiris VilniusHegelmann Litauen0 - 1D
-
01/09/2024FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai 10 - 0W
-
25/08/2024SuduvaFK Zalgiris Vilnius 11 - 0D
-
18/08/2024FK Zalgiris VilniusDziugas Telsiai1 - 1W
- Kết quả FK Zalgiris Vilnius mới nhất ở giải VĐQG Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Zalgiris Vilnius gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zalgiris Vilnius (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
FK Zalgiris Vilnius (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 34 | 23 | 7 | 4 | 73 | 29 | 44 | 76 | T T T T T B |
2 | Hegelmann Litauen | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | H H T B B T |
3 | Kauno Zalgiris | 35 | 15 | 9 | 11 | 41 | 36 | 5 | 54 | T B H H B B |
4 | DFK Dainava Alytus | 34 | 11 | 9 | 14 | 30 | 35 | -5 | 42 | B B T B T T |
5 | Siauliai | 34 | 10 | 12 | 12 | 36 | 44 | -8 | 42 | B T B T T B |
6 | Banga Gargzdai | 35 | 10 | 12 | 13 | 36 | 45 | -9 | 42 | B T B H B H |
7 | FK Panevezys | 35 | 9 | 13 | 13 | 34 | 40 | -6 | 40 | T H T H B T |
8 | Dziugas Telsiai | 35 | 10 | 9 | 16 | 32 | 48 | -16 | 39 | B B B H T T |
9 | TransINVEST Vilnius | 34 | 11 | 4 | 19 | 34 | 46 | -12 | 37 | T B H T B H |
10 | Suduva | 34 | 7 | 12 | 15 | 26 | 36 | -10 | 33 | H T H B T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva