Phong độ FK Panevezys gần đây, KQ FK Panevezys mới nhất
Phong độ FK Panevezys gần đây
-
09/11/2024TransINVEST VilniusFK Panevezys0 - 0D
-
03/11/2024FK Zalgiris VilniusFK Panevezys1 - 2W
-
27/10/2024FK PanevezysSiauliai0 - 1L
-
22/10/20241 FK PanevezysDziugas Telsiai0 - 0D
-
18/10/2024FK PanevezysDziugas Telsiai1 - 0W
-
05/10/2024Kauno ZalgirisFK Panevezys0 - 0D
-
01/10/2024FK PanevezysTransINVEST Vilnius1 - 0W
-
26/09/2024SiauliaiFK Panevezys1 - 0L
-
22/09/2024Hegelmann LitauenFK Panevezys 11 - 0D
-
15/09/2024Banga GargzdaiFK Panevezys1 - 2W
Thống kê phong độ FK Panevezys gần đây, KQ FK Panevezys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ FK Panevezys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ FK Panevezys gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024TransINVEST VilniusFK Panevezys0 - 0D
-
03/11/2024FK Zalgiris VilniusFK Panevezys1 - 2W
-
27/10/2024FK PanevezysSiauliai0 - 1L
-
22/10/20241 FK PanevezysDziugas Telsiai0 - 0D
-
18/10/2024FK PanevezysDziugas Telsiai1 - 0W
-
05/10/2024Kauno ZalgirisFK Panevezys0 - 0D
-
01/10/2024FK PanevezysTransINVEST Vilnius1 - 0W
-
26/09/2024SiauliaiFK Panevezys1 - 0L
-
22/09/2024Hegelmann LitauenFK Panevezys 11 - 0D
-
15/09/2024Banga GargzdaiFK Panevezys1 - 2W
- Kết quả FK Panevezys mới nhất ở giải VĐQG Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Panevezys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
FK Panevezys (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 24 | 7 | 5 | 76 | 31 | 45 | 79 | T T T B T B |
2 | Hegelmann Litauen | 36 | 19 | 10 | 7 | 60 | 40 | 20 | 67 | T B B T T H |
3 | Kauno Zalgiris | 36 | 15 | 9 | 12 | 43 | 40 | 3 | 54 | B H H B B B |
4 | DFK Dainava Alytus | 35 | 12 | 9 | 14 | 33 | 37 | -4 | 45 | B T B T T T |
5 | Banga Gargzdai | 36 | 10 | 13 | 13 | 37 | 46 | -9 | 43 | T B H B H H |
6 | Siauliai | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 50 | -11 | 42 | B T T B B B |
7 | Dziugas Telsiai | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 48 | -15 | 42 | B B H T T T |
8 | FK Panevezys | 36 | 9 | 14 | 13 | 34 | 40 | -6 | 41 | H T H B T H |
9 | TransINVEST Vilnius | 36 | 11 | 5 | 20 | 35 | 50 | -15 | 38 | H T B H B H |
10 | Suduva | 35 | 8 | 12 | 15 | 30 | 38 | -8 | 36 | T H B T B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva