Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây, KQ DFK Dainava Alytus mới nhất
Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây
-
30/03/2025DFK Dainava AlytusFK Zalgiris Vilnius0 - 0L
-
15/03/2025DFK Dainava AlytusDziugas Telsiai0 - 1L
-
08/03/2025SiauliaiDFK Dainava Alytus1 - 0D
-
01/03/2025DFK Dainava AlytusKauno Zalgiris0 - 1L
-
09/11/2024DFK Dainava AlytusSiauliai2 - 2W
-
23/02/2025DFK Dainava AlytusFK Riteriai0 - 0W
-
08/02/2025DFK Dainava AlytusBFC Daugavpils0 - 0L
-
02/02/2025DFK Dainava AlytusSiauliai0 - 1L
-
25/01/2025Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaDFK Dainava Alytus0 - 2D
-
18/01/2025SuduvaDFK Dainava Alytus1 - 0L
Thống kê phong độ DFK Dainava Alytus gần đây, KQ DFK Dainava Alytus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ DFK Dainava Alytus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025DFK Dainava AlytusFK Zalgiris Vilnius0 - 0L
-
15/03/2025DFK Dainava AlytusDziugas Telsiai0 - 1L
-
08/03/2025SiauliaiDFK Dainava Alytus1 - 0D
-
01/03/2025DFK Dainava AlytusKauno Zalgiris0 - 1L
-
09/11/2024DFK Dainava AlytusSiauliai2 - 2W
-
23/02/2025DFK Dainava AlytusFK Riteriai0 - 0W
-
08/02/2025DFK Dainava AlytusBFC Daugavpils0 - 0L
-
02/02/2025DFK Dainava AlytusSiauliai0 - 1L
-
25/01/2025Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaDFK Dainava Alytus0 - 2D
-
18/01/2025SuduvaDFK Dainava Alytus1 - 0L
- Kết quả DFK Dainava Alytus mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả DFK Dainava Alytus mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập DFK Dainava Alytus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
DFK Dainava Alytus (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
DFK Dainava Alytus (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Suduva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | T T B T |
2 | Hegelmann Litauen | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | B T T T |
3 | FK Zalgiris Vilnius | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H H T |
4 | Kauno Zalgiris | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B H T |
5 | Dziugas Telsiai | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T B |
6 | Banga Gargzdai | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T B H H |
7 | Siauliai | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | T H B B |
8 | FK Panevezys | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B T H |
9 | FK Riteriai | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 2 | B H H B |
10 | DFK Dainava Alytus | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva