Phong độ Tadamon Sour gần đây, KQ Tadamon Sour mới nhất
Phong độ Tadamon Sour gần đây
-
19/02/2025Al-HikmaTadamon Sour0 - 0D
-
13/02/2025Al-AhedTadamon Sour2 - 0L
-
07/02/2025Al-NejmehTadamon Sour0 - 0L
-
01/02/2025Al BourjTadamon Sour0 - 0W
-
26/01/2025Shabab SahelTadamon Sour0 - 0W
-
20/09/2024Al Abbasieh FCTadamon Sour0 - 0W
-
22/05/20241 Tadamon SourShabab Sahel0 - 1L
-
17/05/20241 Al-HikmaTadamon Sour0 - 0D
-
09/05/2024Tadamon SourTrables Sports Club0 - 1L
-
03/05/20241 Tadamon SourShabab Al Ghazieh0 - 1L
Thống kê phong độ Tadamon Sour gần đây, KQ Tadamon Sour mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Tadamon Sour gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Li Băng | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Tadamon Sour gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025Al-HikmaTadamon Sour0 - 0D
-
13/02/2025Al-AhedTadamon Sour2 - 0L
-
07/02/2025Al-NejmehTadamon Sour0 - 0L
-
01/02/2025Al BourjTadamon Sour0 - 0W
-
26/01/2025Shabab SahelTadamon Sour0 - 0W
-
20/09/2024Al Abbasieh FCTadamon Sour0 - 0W
-
22/05/20241 Tadamon SourShabab Sahel0 - 1L
-
17/05/20241 Al-HikmaTadamon Sour0 - 0D
-
09/05/2024Tadamon SourTrables Sports Club0 - 1L
-
03/05/20241 Tadamon SourShabab Al Ghazieh0 - 1L
- Kết quả Tadamon Sour mới nhất ở giải VĐQG Li Băng
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tadamon Sour gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tadamon Sour (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Tadamon Sour (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 18 | T T T T T T |
2 | Al-Safa | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 16 | T T T T T H |
3 | Al-Ahed | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 16 | T T T T T H |
4 | Al-Hikma | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 | T T H B T H |
5 | Tadamon Sour | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T T T B B H |
6 | Al-Nejmeh | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B B |
7 | Shabab Sahel | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B B B T T |
8 | Alnabisheet | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 12 | -10 | 5 | B T H H B B |
9 | Racing Beirut | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B H H H B |
10 | Al Abbasieh FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B B H H H |
11 | Al Bourj | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B B B B T |
12 | Shabab Al Ghazieh | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | -7 | 2 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Li Băng