Phong độ Shabab Al Ghazieh gần đây, KQ Shabab Al Ghazieh mới nhất
Phong độ Shabab Al Ghazieh gần đây
-
22/09/2024Al-NejmehShabab Al Ghazieh1 - 0L
-
23/05/2024Shabab Al GhaziehTrables Sports Club0 - 0D
-
17/05/20241 Alahli NabatiyaShabab Al Ghazieh0 - 1W
-
09/05/2024Al-HikmaShabab Al Ghazieh1 - 0L
-
03/05/20241 Tadamon SourShabab Al Ghazieh0 - 1W
-
27/04/2024Shabab Al GhaziehShabab Sahel0 - 1L
-
13/04/2024Shabab Al GhaziehTrables Sports Club0 - 0D
-
07/04/20241 Alahli NabatiyaShabab Al Ghazieh0 - 0W
-
30/03/2024Shabab Al GhaziehAl-Hikma0 - 0D
-
22/03/2024Tadamon SourShabab Al Ghazieh2 - 0L
Thống kê phong độ Shabab Al Ghazieh gần đây, KQ Shabab Al Ghazieh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Shabab Al Ghazieh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Li Băng | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Shabab Al Ghazieh gần đây: theo giải đấu
-
22/09/2024Al-NejmehShabab Al Ghazieh1 - 0L
-
23/05/2024Shabab Al GhaziehTrables Sports Club0 - 0D
-
17/05/20241 Alahli NabatiyaShabab Al Ghazieh0 - 1W
-
09/05/2024Al-HikmaShabab Al Ghazieh1 - 0L
-
03/05/20241 Tadamon SourShabab Al Ghazieh0 - 1W
-
27/04/2024Shabab Al GhaziehShabab Sahel0 - 1L
-
13/04/2024Shabab Al GhaziehTrables Sports Club0 - 0D
-
07/04/20241 Alahli NabatiyaShabab Al Ghazieh0 - 0W
-
30/03/2024Shabab Al GhaziehAl-Hikma0 - 0D
-
22/03/2024Tadamon SourShabab Al Ghazieh2 - 0L
- Kết quả Shabab Al Ghazieh mới nhất ở giải VĐQG Li Băng
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shabab Al Ghazieh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shabab Al Ghazieh (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Shabab Al Ghazieh (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Al-Safa | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Al-Nejmeh | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Al-Ahed | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Al-Hikma | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Tadamon Sour | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Al Abbasieh FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Al Bourj | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
9 | Shabab Sahel | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Racing Beirut | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
11 | Shabab Al Ghazieh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
12 | Alnabisheet | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Li Băng