Phong độ Alahli Nabatiya gần đây, KQ Alahli Nabatiya mới nhất
Phong độ Alahli Nabatiya gần đây
-
21/09/2024Salam ZghartaAl Ahli Nabatieh0 - 0D
-
23/05/2024Alahli NabatiyaAl-Hikma0 - 0L
-
17/05/20241 Alahli NabatiyaShabab Al Ghazieh0 - 1L
-
09/05/2024Shabab SahelAlahli Nabatiya2 - 0L
-
05/05/2024Alahli NabatiyaTrables Sports Club2 - 0W
-
28/04/2024Tadamon SourAlahli Nabatiya0 - 0D
-
13/04/2024Alahli NabatiyaAl-Hikma0 - 0W
-
07/04/20241 Alahli NabatiyaShabab Al Ghazieh0 - 0L
-
30/03/2024Shabab SahelAlahli Nabatiya0 - 0W
-
20/04/2024Alahli NabatiyaTrables Sports Club0 - 0L
Thống kê phong độ Alahli Nabatiya gần đây, KQ Alahli Nabatiya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Alahli Nabatiya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Li Băng | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Hạng nhất Lebanese | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Li Băng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Alahli Nabatiya gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2024Alahli NabatiyaAl-Hikma0 - 0L
-
17/05/20241 Alahli NabatiyaShabab Al Ghazieh0 - 1L
-
09/05/2024Shabab SahelAlahli Nabatiya2 - 0L
-
05/05/2024Alahli NabatiyaTrables Sports Club2 - 0W
-
28/04/2024Tadamon SourAlahli Nabatiya0 - 0D
-
13/04/2024Alahli NabatiyaAl-Hikma0 - 0W
-
07/04/20241 Alahli NabatiyaShabab Al Ghazieh0 - 0L
-
30/03/2024Shabab SahelAlahli Nabatiya0 - 0W
-
21/09/2024Salam ZghartaAl Ahli Nabatieh0 - 0D
-
20/04/2024Alahli NabatiyaTrables Sports Club0 - 0L
- Kết quả Alahli Nabatiya mới nhất ở giải VĐQG Li Băng
- Kết quả Alahli Nabatiya mới nhất ở giải Hạng nhất Lebanese
- Kết quả Alahli Nabatiya mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Li Băng
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alahli Nabatiya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alahli Nabatiya (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Alahli Nabatiya (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Al-Safa | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Al-Nejmeh | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Al-Ahed | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Al-Hikma | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Tadamon Sour | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Al Abbasieh FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Al Bourj | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
9 | Shabab Sahel | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Racing Beirut | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
11 | Shabab Al Ghazieh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
12 | Alnabisheet | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Li Băng