Phong độ Alahli Nabatiya gần đây, KQ Alahli Nabatiya mới nhất
Phong độ Alahli Nabatiya gần đây
-
18/02/2025Al Ahli NabatiehIrshad Shahim1 - 0W
-
13/02/2025Al Ahli NabatiehBFA Sporting 11 - 0D
-
08/02/20251 Akhaa Ahli AleyAl Ahli Nabatieh0 - 2W
-
21/09/2024Salam ZghartaAl Ahli Nabatieh0 - 0D
-
07/01/2025Al-SafaAl Ahli Nabatieh0 - 0L
-
23/05/2024Alahli NabatiyaAl-Hikma0 - 0L
-
17/05/20241 Alahli NabatiyaShabab Al Ghazieh0 - 1L
-
09/05/2024Shabab SahelAlahli Nabatiya2 - 0L
-
05/05/2024Alahli NabatiyaTrables Sports Club2 - 0W
-
28/04/2024Tadamon SourAlahli Nabatiya0 - 0D
Thống kê phong độ Alahli Nabatiya gần đây, KQ Alahli Nabatiya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Alahli Nabatiya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Li Băng | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Lebanese | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phong độ Alahli Nabatiya gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2024Alahli NabatiyaAl-Hikma0 - 0L
-
17/05/20241 Alahli NabatiyaShabab Al Ghazieh0 - 1L
-
09/05/2024Shabab SahelAlahli Nabatiya2 - 0L
-
05/05/2024Alahli NabatiyaTrables Sports Club2 - 0W
-
28/04/2024Tadamon SourAlahli Nabatiya0 - 0D
-
07/01/2025Al-SafaAl Ahli Nabatieh0 - 0L
-
18/02/2025Al Ahli NabatiehIrshad Shahim1 - 0W
-
13/02/2025Al Ahli NabatiehBFA Sporting 11 - 0D
-
08/02/20251 Akhaa Ahli AleyAl Ahli Nabatieh0 - 2W
-
21/09/2024Salam ZghartaAl Ahli Nabatieh0 - 0D
- Kết quả Alahli Nabatiya mới nhất ở giải VĐQG Li Băng
- Kết quả Alahli Nabatiya mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Alahli Nabatiya mới nhất ở giải Hạng nhất Lebanese
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alahli Nabatiya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alahli Nabatiya (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Alahli Nabatiya (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 18 | T T T T T T |
2 | Al-Safa | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 16 | T T T T T H |
3 | Al-Ahed | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 16 | T T T T T H |
4 | Al-Hikma | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 | T T H B T H |
5 | Tadamon Sour | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T T T B B H |
6 | Al-Nejmeh | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B B |
7 | Shabab Sahel | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B B B T T |
8 | Alnabisheet | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 12 | -10 | 5 | B T H H B B |
9 | Racing Beirut | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B H H H B |
10 | Al Abbasieh FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B B H H H |
11 | Al Bourj | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B B B B T |
12 | Shabab Al Ghazieh | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | -7 | 2 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Li Băng