Phong độ Al-Ahed gần đây, KQ Al-Ahed mới nhất
Phong độ Al-Ahed gần đây
-
18/02/2025Al-AhedAl-Safa 10 - 0D
-
13/02/2025Al-AhedTadamon Sour2 - 0W
-
07/02/2025Al-AhedAl-Hikma2 - 0W
-
31/01/2025Al-AhedShabab Al Ghazieh2 - 1W
-
26/01/2025Al-NejmehAl-Ahed0 - 1W
-
21/09/20241 Al BourjAl-Ahed1 - 1W
-
07/09/2024Al-Ansar (LIB)Al-Ahed2 - 0L
-
28/08/20241 Al-AhedAl-Nejmeh2 - 0D
-
11/07/2024Al-Ansar (LIB)Al-Ahed1 - 1L
-
03/07/2024Trables Sports ClubAl-Ahed0 - 0W
Thống kê phong độ Al-Ahed gần đây, KQ Al-Ahed mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Al-Ahed gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Li Băng | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Li Băng | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Al-Ahed gần đây: theo giải đấu
-
18/02/2025Al-AhedAl-Safa 10 - 0D
-
13/02/2025Al-AhedTadamon Sour2 - 0W
-
07/02/2025Al-AhedAl-Hikma2 - 0W
-
31/01/2025Al-AhedShabab Al Ghazieh2 - 1W
-
26/01/2025Al-NejmehAl-Ahed0 - 1W
-
21/09/20241 Al BourjAl-Ahed1 - 1W
-
07/09/2024Al-Ansar (LIB)Al-Ahed2 - 0L
-
28/08/20241 Al-AhedAl-Nejmeh2 - 0D
-
11/07/2024Al-Ansar (LIB)Al-Ahed1 - 1L
-
03/07/2024Trables Sports ClubAl-Ahed0 - 0W
- Kết quả Al-Ahed mới nhất ở giải VĐQG Li Băng
- Kết quả Al-Ahed mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al-Ahed mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Li Băng
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Ahed gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ahed (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Al-Ahed (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 18 | T T T T T T |
2 | Al-Safa | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 16 | T T T T T H |
3 | Al-Ahed | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 16 | T T T T T H |
4 | Al-Hikma | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 | T T H B T H |
5 | Tadamon Sour | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T T T B B H |
6 | Al-Nejmeh | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B B |
7 | Shabab Sahel | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B B B T T |
8 | Alnabisheet | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 12 | -10 | 5 | B T H H B B |
9 | Racing Beirut | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B H H H B |
10 | Al Abbasieh FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B B H H H |
11 | Al Bourj | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B B B B T |
12 | Shabab Al Ghazieh | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | -7 | 2 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Li Băng