Phong độ Al-Ahed gần đây, KQ Al-Ahed mới nhất
Phong độ Al-Ahed gần đây
-
20/03/2025Al-AhedAl-Nejmeh0 - 1D
-
14/03/2025Al Abbasieh FCAl-Ahed1 - 1W
-
08/03/2025Racing BeirutAl-Ahed0 - 1W
-
02/03/2025Shabab BaalbekAl-Ahed1 - 0W
-
25/02/2025Al-AhedAl-Ansar (LIB)1 - 3L
-
18/02/2025Al-AhedAl-Safa 10 - 0D
-
13/02/2025Al-AhedTadamon Sour2 - 0W
-
07/02/2025Al-AhedAl-Hikma2 - 0W
-
31/01/2025Al-AhedShabab Al Ghazieh2 - 1W
-
26/01/2025Al-NejmehAl-Ahed0 - 1W
Thống kê phong độ Al-Ahed gần đây, KQ Al-Ahed mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Al-Ahed gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Li Băng | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Al-Ahed gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025Al Abbasieh FCAl-Ahed1 - 1W
-
08/03/2025Racing BeirutAl-Ahed0 - 1W
-
02/03/2025Shabab BaalbekAl-Ahed1 - 0W
-
25/02/2025Al-AhedAl-Ansar (LIB)1 - 3L
-
18/02/2025Al-AhedAl-Safa 10 - 0D
-
13/02/2025Al-AhedTadamon Sour2 - 0W
-
07/02/2025Al-AhedAl-Hikma2 - 0W
-
31/01/2025Al-AhedShabab Al Ghazieh2 - 1W
-
26/01/2025Al-NejmehAl-Ahed0 - 1W
-
20/03/2025Al-AhedAl-Nejmeh0 - 1D
- Kết quả Al-Ahed mới nhất ở giải VĐQG Li Băng
- Kết quả Al-Ahed mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Ahed gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ahed (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Al-Ahed (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 10 | 9 | 1 | 0 | 29 | 7 | 22 | 28 | T T T T T H |
2 | Al-Safa | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 4 | 21 | 26 | T H T T T H |
3 | Al-Ahed | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 25 | T H B T T T |
4 | Al-Nejmeh | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 17 | B B T H T T |
5 | Al-Hikma | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T H B B T H |
6 | Shabab Sahel | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | 13 | T T H T T B |
7 | Tadamon Sour | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 13 | B H B B B T |
8 | Racing Beirut | 10 | 1 | 5 | 4 | 4 | 14 | -10 | 8 | H B T H B H |
9 | Al Abbasieh FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 7 | H H H T B B |
10 | Shabab Al Ghazieh | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | -11 | 6 | B H T B B H |
11 | Alnabisheet | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 24 | -20 | 5 | B B B B B B |
12 | Al Bourj | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 21 | -15 | 4 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Li Băng