Phong độ Jelgava gần đây, KQ Jelgava mới nhất
Phong độ Jelgava gần đây
-
15/03/2025JelgavaRiga FC 10 - 0D
-
12/03/2025FK Rigas Futbola skolaJelgava0 - 0L
-
06/03/2025GrobinaJelgava0 - 1D
-
09/11/2024JelgavaGrobina0 - 0W
-
03/11/2024JelgavaFK Liepaja1 - 2D
-
26/10/20241 FK ValmieraJelgava0 - 1L
-
21/10/2024FK Auda RigaJelgava 11 - 0L
-
05/10/2024JelgavaRiga FC0 - 0L
-
30/09/2024JelgavaRigas Futbola skola0 - 0L
-
15/02/2025Kauno ZalgirisJelgava2 - 0L
Thống kê phong độ Jelgava gần đây, KQ Jelgava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Jelgava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Jelgava gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025JelgavaRiga FC 10 - 0D
-
12/03/2025FK Rigas Futbola skolaJelgava0 - 0L
-
06/03/2025GrobinaJelgava0 - 1D
-
09/11/2024JelgavaGrobina0 - 0W
-
03/11/2024JelgavaFK Liepaja1 - 2D
-
26/10/20241 FK ValmieraJelgava0 - 1L
-
21/10/2024FK Auda RigaJelgava 11 - 0L
-
05/10/2024JelgavaRiga FC0 - 0L
-
30/09/2024JelgavaRigas Futbola skola0 - 0L
-
15/02/2025Kauno ZalgirisJelgava2 - 0L
- Kết quả Jelgava mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả Jelgava mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jelgava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Jelgava (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T T |
2 | FK Liepaja | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 | T H T |
3 | Riga FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
4 | FK Auda Riga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B H T |
5 | Grobina | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 | H T B |
6 | Super Nova | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T B |
7 | BFC Daugavpils | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 3 | T B B |
8 | Metta/LU Riga | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B T |
9 | Jelgava | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
10 | Tukums-2000 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia