Phong độ Grobina gần đây, KQ Grobina mới nhất
Phong độ Grobina gần đây
-
29/04/2025JelgavaGrobina 11 - 0L
-
24/04/2025FK Auda RigaGrobina1 - 0L
-
19/04/2025Riga FCGrobina0 - 0L
-
15/04/2025GrobinaFK Rigas Futbola skola0 - 1L
-
10/04/2025Super NovaGrobina1 - 1D
-
05/04/2025Tukums-2000Grobina2 - 0L
-
30/03/2025GrobinaMetta/LU Riga2 - 2L
-
17/03/2025FK LiepajaGrobina3 - 1L
-
11/03/2025GrobinaBFC Daugavpils0 - 1W
-
06/03/2025GrobinaJelgava0 - 1D
Thống kê phong độ Grobina gần đây, KQ Grobina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Grobina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Grobina gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2025JelgavaGrobina 11 - 0L
-
24/04/2025FK Auda RigaGrobina1 - 0L
-
19/04/2025Riga FCGrobina0 - 0L
-
15/04/2025GrobinaFK Rigas Futbola skola0 - 1L
-
10/04/2025Super NovaGrobina1 - 1D
-
05/04/2025Tukums-2000Grobina2 - 0L
-
30/03/2025GrobinaMetta/LU Riga2 - 2L
-
17/03/2025FK LiepajaGrobina3 - 1L
-
11/03/2025GrobinaBFC Daugavpils0 - 1W
-
06/03/2025GrobinaJelgava0 - 1D
- Kết quả Grobina mới nhất ở giải VĐQG Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grobina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grobina (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Grobina (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 13 | T T T T H |
2 | Ogre United | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 13 | T T H T T |
3 | FK Ventspils | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T H T T |
4 | Beitar Riga Mariners | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 11 | H T T H T |
5 | Marupe | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T B T B |
6 | Rigas Futbola skola II | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 | B B H T T |
7 | Tukums-2000 II | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T T B B |
8 | Rezekne/BJSS | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 15 | -9 | 6 | T B B B T |
9 | Saldus SS/Leevon | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 5 | B B H H T |
10 | Skanstes SK | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 | T B H B H |
11 | FK Smiltene BJSS | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 4 | B T H B B |
12 | Riga FC II | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 15 | -9 | 2 | H B H B B |
13 | Augsdaugava | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H B |
14 | Olaine | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | -13 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia