Phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất
Phong độ Prishtina gần đây
-
03/11/2024PrishtinaKF Ferizaj0 - 0W
-
31/10/2024KF Drita GjilanPrishtina2 - 0L
-
27/10/2024FC SuharekaPrishtina1 - 1L
-
19/10/2024MalishevaPrishtina1 - 2W
-
05/10/2024PrishtinaKF Feronikeli1 - 0W
-
29/09/2024GjilaniPrishtina1 - 1L
-
20/09/2024PrishtinaKF Dukagjini1 - 0W
-
14/09/2024KF BallkaniPrishtina0 - 0L
-
01/09/2024PrishtinaKF Llapi1 - 1W
-
24/08/2024KF FerizajPrishtina0 - 2W
Thống kê phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024PrishtinaKF Ferizaj0 - 0W
-
31/10/2024KF Drita GjilanPrishtina2 - 0L
-
27/10/2024FC SuharekaPrishtina1 - 1L
-
19/10/2024MalishevaPrishtina1 - 2W
-
05/10/2024PrishtinaKF Feronikeli1 - 0W
-
29/09/2024GjilaniPrishtina1 - 1L
-
20/09/2024PrishtinaKF Dukagjini1 - 0W
-
14/09/2024KF BallkaniPrishtina0 - 0L
-
01/09/2024PrishtinaKF Llapi1 - 1W
-
24/08/2024KF FerizajPrishtina0 - 2W
- Kết quả Prishtina mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Prishtina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prishtina (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Prishtina (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Ballkani | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 10 | 11 | 22 | T H T H H T |
2 | Malisheva | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 12 | 6 | 22 | H T B H H T |
3 | Prishtina | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 19 | B T T B B T |
4 | KF Drita Gjilan | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 4 | 8 | 18 | T H H H T T |
5 | FC Suhareka | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | B B B T H B |
6 | KF Llapi | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 | T H B B H B |
7 | KF Dukagjini | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T H H T |
8 | KF Ferizaj | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 14 | B T T T H B |
9 | Gjilani | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 19 | -1 | 13 | T H B T H B |
10 | KF Feronikeli | 12 | 0 | 3 | 9 | 6 | 23 | -17 | 3 | H B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo