Phong độ KF Llapi gần đây, KQ KF Llapi mới nhất
Phong độ KF Llapi gần đây
-
28/04/2025KF LlapiPrishtina1 - 0D
-
19/04/2025MalishevaKF Llapi 10 - 2W
-
16/04/2025KF LlapiKF Feronikeli1 - 0W
-
13/04/2025GjilaniKF Llapi0 - 0W
-
06/04/2025KF DukagjiniKF Llapi 11 - 0L
-
29/03/2025KF LlapiKF Ballkani1 - 0D
-
16/03/20251 KF LlapiFC Suhareka1 - 0W
-
23/04/2025KF Drenica SkenderajKF Llapi0 - 0W
-
10/04/2025KF LlapiKF Drenica Skenderaj2 - 0W
-
22/03/2025KF KEKKF Llapi1 - 1W
Thống kê phong độ KF Llapi gần đây, KQ KF Llapi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ KF Llapi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp QG Kosovo | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ KF Llapi gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025KF LlapiPrishtina1 - 0D
-
19/04/2025MalishevaKF Llapi 10 - 2W
-
16/04/2025KF LlapiKF Feronikeli1 - 0W
-
13/04/2025GjilaniKF Llapi0 - 0W
-
06/04/2025KF DukagjiniKF Llapi 11 - 0L
-
29/03/2025KF LlapiKF Ballkani1 - 0D
-
16/03/20251 KF LlapiFC Suhareka1 - 0W
-
22/03/2025KF KEKKF Llapi1 - 1W
-
23/04/2025KF Drenica SkenderajKF Llapi0 - 0W
-
10/04/2025KF LlapiKF Drenica Skenderaj2 - 0W
- Kết quả KF Llapi mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Llapi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KF Llapi mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Llapi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Llapi (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
KF Llapi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận KF Llapi thắng
Bại: là số trận KF Llapi thua
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 31 | 20 | 6 | 5 | 53 | 23 | 30 | 66 | T T B T T B |
2 | KF Ballkani | 31 | 15 | 10 | 6 | 53 | 33 | 20 | 55 | H T T T H T |
3 | Malisheva | 31 | 13 | 8 | 10 | 39 | 34 | 5 | 47 | B T T B B B |
4 | KF Ferizaj | 31 | 13 | 6 | 12 | 34 | 37 | -3 | 45 | T B T T H T |
5 | Gjilani | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 42 | B T B B H T |
6 | Prishtina | 31 | 9 | 13 | 9 | 37 | 32 | 5 | 40 | T B T B H H |
7 | KF Llapi | 31 | 10 | 10 | 11 | 35 | 34 | 1 | 40 | H B T T T H |
8 | KF Dukagjini | 31 | 11 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 40 | B T B H H T |
9 | FC Suhareka | 31 | 9 | 6 | 16 | 37 | 54 | -17 | 33 | T B B H B B |
10 | KF Feronikeli | 31 | 3 | 7 | 21 | 21 | 50 | -29 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo