Phong độ KF Llapi gần đây, KQ KF Llapi mới nhất
Phong độ KF Llapi gần đây
-
04/11/2024MalishevaKF Llapi 12 - 0L
-
30/10/2024KF LlapiKF Feronikeli 10 - 1D
-
26/10/2024GjilaniKF Llapi0 - 1L
-
20/10/2024KF DukagjiniKF Llapi0 - 0L
-
06/10/2024KF LlapiKF Ballkani0 - 0D
-
27/09/2024KF LlapiFC Suhareka1 - 0W
-
21/09/2024KF FerizajKF Llapi0 - 0W
-
15/09/2024KF LlapiKF Drita Gjilan0 - 0W
-
01/09/2024PrishtinaKF Llapi1 - 1L
-
24/08/2024KF LlapiMalisheva 10 - 0L
Thống kê phong độ KF Llapi gần đây, KQ KF Llapi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ KF Llapi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ KF Llapi gần đây: theo giải đấu
-
04/11/2024MalishevaKF Llapi 12 - 0L
-
30/10/2024KF LlapiKF Feronikeli 10 - 1D
-
26/10/2024GjilaniKF Llapi0 - 1L
-
20/10/2024KF DukagjiniKF Llapi0 - 0L
-
06/10/2024KF LlapiKF Ballkani0 - 0D
-
27/09/2024KF LlapiFC Suhareka1 - 0W
-
21/09/2024KF FerizajKF Llapi0 - 0W
-
15/09/2024KF LlapiKF Drita Gjilan0 - 0W
-
01/09/2024PrishtinaKF Llapi1 - 1L
-
24/08/2024KF LlapiMalisheva 10 - 0L
- Kết quả KF Llapi mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Llapi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Llapi (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
KF Llapi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Ballkani | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 10 | 11 | 22 | T H T H H T |
2 | Malisheva | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 12 | 6 | 22 | H T B H H T |
3 | Prishtina | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 19 | B T T B B T |
4 | KF Drita Gjilan | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 4 | 8 | 18 | T H H H T T |
5 | FC Suhareka | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | B B B T H B |
6 | KF Llapi | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 | T H B B H B |
7 | KF Dukagjini | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T H H T |
8 | KF Ferizaj | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 14 | B T T T H B |
9 | Gjilani | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 19 | -1 | 13 | T H B T H B |
10 | KF Feronikeli | 12 | 0 | 3 | 9 | 6 | 23 | -17 | 3 | H B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo