Phong độ KF Feronikeli gần đây, KQ KF Feronikeli mới nhất
Phong độ KF Feronikeli gần đây
-
21/02/2025KF BallkaniKF Feronikeli0 - 1D
-
16/02/2025KF FeronikeliKF Llapi0 - 1L
-
10/02/2025KF FerizajKF Feronikeli2 - 0L
-
22/12/2024KF Drita GjilanKF Feronikeli0 - 1L
-
15/12/2024KF FeronikeliPrishtina1 - 0W
-
08/12/2024MalishevaKF Feronikeli0 - 0D
-
13/02/2025KF FeronikeliKF Prishtina e Re0 - 0L
-
05/02/2025KF Fushe KosovaKF Feronikeli0 - 0W
-
29/01/2025KF 2 KorrikuKF Feronikeli0 - 2W
-
25/01/2025Termez SurkhonKF Feronikeli2 - 0L
Thống kê phong độ KF Feronikeli gần đây, KQ KF Feronikeli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ KF Feronikeli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Cúp QG Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ KF Feronikeli gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025KF BallkaniKF Feronikeli0 - 1D
-
16/02/2025KF FeronikeliKF Llapi0 - 1L
-
10/02/2025KF FerizajKF Feronikeli2 - 0L
-
22/12/2024KF Drita GjilanKF Feronikeli0 - 1L
-
15/12/2024KF FeronikeliPrishtina1 - 0W
-
08/12/2024MalishevaKF Feronikeli0 - 0D
-
05/02/2025KF Fushe KosovaKF Feronikeli0 - 0W
-
29/01/2025KF 2 KorrikuKF Feronikeli0 - 2W
-
25/01/2025Termez SurkhonKF Feronikeli2 - 0L
-
13/02/2025KF FeronikeliKF Prishtina e Re0 - 0L
- Kết quả KF Feronikeli mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Feronikeli mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KF Feronikeli mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Feronikeli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Feronikeli (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
KF Feronikeli (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 19 | 12 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 41 | T T B T T H |
2 | KF Ballkani | 21 | 10 | 7 | 4 | 33 | 19 | 14 | 37 | H T T T B H |
3 | Malisheva | 19 | 9 | 6 | 4 | 25 | 20 | 5 | 33 | T H B H B T |
4 | Prishtina | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 23 | 5 | 29 | T H B H H H |
5 | Gjilani | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 27 | 2 | 27 | B H T B T T |
6 | FC Suhareka | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T T B H B |
7 | KF Dukagjini | 20 | 7 | 3 | 10 | 18 | 27 | -9 | 24 | B B T H B T |
8 | KF Ferizaj | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 28 | -7 | 23 | H H B T T B |
9 | KF Llapi | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 24 | -3 | 21 | H B B H B T |
10 | KF Feronikeli | 21 | 2 | 5 | 14 | 14 | 37 | -23 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo