Phong độ KF Dukagjini gần đây, KQ KF Dukagjini mới nhất
Phong độ KF Dukagjini gần đây
-
15/02/20251 FC SuharekaKF Dukagjini1 - 0W
-
07/02/2025KF BallkaniKF Dukagjini 10 - 0L
-
20/12/2024KF LlapiKF Dukagjini0 - 0D
-
13/12/2024KF DukagjiniKF Ferizaj0 - 0W
-
07/12/2024KF Drita GjilanKF Dukagjini1 - 0L
-
12/02/2025KF Drita GjilanKF Dukagjini0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
04/12/2024KF DukagjiniKF Dardania0 - 1W
-
31/01/2025FK Levski KrumovgradKF Dukagjini0 - 0W
-
29/01/2025KF DukagjiniFK Aktobe Lento0 - 0D
-
25/01/2025Wisla KrakowKF Dukagjini4 - 1L
Thống kê phong độ KF Dukagjini gần đây, KQ KF Dukagjini mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ KF Dukagjini gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Cúp QG Kosovo | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ KF Dukagjini gần đây: theo giải đấu
-
15/02/20251 FC SuharekaKF Dukagjini1 - 0W
-
07/02/2025KF BallkaniKF Dukagjini 10 - 0L
-
20/12/2024KF LlapiKF Dukagjini0 - 0D
-
13/12/2024KF DukagjiniKF Ferizaj0 - 0W
-
07/12/2024KF Drita GjilanKF Dukagjini1 - 0L
-
31/01/2025FK Levski KrumovgradKF Dukagjini0 - 0W
-
29/01/2025KF DukagjiniFK Aktobe Lento0 - 0D
-
25/01/2025Wisla KrakowKF Dukagjini4 - 1L
-
12/02/2025KF Drita GjilanKF Dukagjini0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
04/12/2024KF DukagjiniKF Dardania0 - 1W
- Kết quả KF Dukagjini mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Dukagjini mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KF Dukagjini mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Dukagjini gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Dukagjini (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
KF Dukagjini (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 20 | 13 | 5 | 2 | 36 | 16 | 20 | 44 | T B T T H T |
2 | KF Ballkani | 21 | 10 | 7 | 4 | 33 | 19 | 14 | 37 | H T T T B H |
3 | Malisheva | 20 | 9 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 34 | H B H B T H |
4 | Prishtina | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 23 | 5 | 29 | T H B H H H |
5 | Gjilani | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 27 | 2 | 27 | B H T B T T |
6 | FC Suhareka | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T T B H B B |
7 | KF Dukagjini | 20 | 7 | 3 | 10 | 18 | 27 | -9 | 24 | B B T H B T |
8 | KF Ferizaj | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 28 | -7 | 23 | H H B T T B |
9 | KF Llapi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 24 | -3 | 22 | B B H B T H |
10 | KF Feronikeli | 21 | 2 | 5 | 14 | 14 | 37 | -23 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo